Bản dịch của từ Blowing one's own horn trong tiếng Việt
Blowing one's own horn

Blowing one's own horn (Idiom)
John is always blowing his own horn about his job promotion.
John luôn khoe khoang về việc thăng chức của mình.
She is not blowing her own horn during social gatherings.
Cô ấy không khoe khoang trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is Tom blowing his own horn about his recent award?
Tom có đang khoe khoang về giải thưởng gần đây của mình không?
Câu thành ngữ "blowing one's own horn" có nghĩa là khoe khoang hay tự phụ về thành tích của bản thân, thường trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Xuất phát từ văn hóa phương Tây, cụm từ này tương đương với "toot one's own horn" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự trong cách sử dụng, nhưng "blowing one's own horn" đôi khi được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn ở Anh. Cách phát âm có thể khác nhau một chút nhưng vẫn nằm trong quỹ đạo tiếng Anh tiêu chuẩn.
Cụm từ "blowing one's own horn" xuất phát từ kỳ vọng của truyền thống văn hóa phương Tây, trong đó "horn" (sừng) được xem như biểu tượng của sự tự hào và tự tôn. Cụm từ này liên quan đến hành động tự ca ngợi bản thân, tìm kiếm sự chú ý từ người khác. Hình ảnh âm thanh phát ra từ một chiếc sừng gợi lên sự phô trương, phù hợp với ý nghĩa hiện tại là tự quảng bá bản thân, thể hiện sự tự mãn.
"Cụm từ 'blowing one's own horn' được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự tự khen hoặc phô trương bản thân. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm hoặc phân tích thái độ của nhân vật. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong các tình huống xã hội khi bàn về sự tự mãn hoặc tính kiêu ngạo của một cá nhân".