Bản dịch của từ Blue blood trong tiếng Việt
Blue blood

Blue blood (Noun)
She comes from a family with blue blood lineage.
Cô ấy đến từ một gia đình có dòng dõi quý tộc.
The event was attended by many people of blue blood.
Sự kiện đã được tham dự bởi nhiều người quý tộc.
Having blue blood heritage can open many doors in society.
Có dòng dõi quý tộc có thể mở ra nhiều cánh cửa trong xã hội.
"Blue blood" là một cụm từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người thuộc dòng dõi quý tộc hay gia đình giàu có, thường có nguồn gốc từ châu Âu. Cụm từ này xuất phát từ việc những người thuộc tầng lớp cao thường có làn da nhạt màu, khiến mạch máu có màu xanh hơn khi nhìn qua da. Tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này theo cách giống nhau, với không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể đôi chút khác nhau trong các bối cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "blue blood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis caeruleus", nghĩa là "máu xanh", nhằm chỉ những người thuộc tầng lớp cao quý. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 13 ở Tây Ban Nha để mô tả những gia đình quý tộc có làn da sáng màu. Từ đó, "blue blood" đã trở thành biểu tượng chỉ sự dòng dõi, địa vị xã hội và sự tinh hoa, phản ánh một lịch sử lâu dài về phân chia giai cấp trong xã hội.
Cụm từ "blue blood" thường được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tầng lớp xã hội và đặc quyền. Tần suất xuất hiện của nó ở các phần khác, như Listening và Reading, không cao bằng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường diễn tả những người thuộc dòng dõi quý tộc hoặc gia đình giàu có, kết nối với những chủ đề về di sản và địa vị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp