Bản dịch của từ Blue blood trong tiếng Việt

Blue blood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue blood (Noun)

blu bləd
blu bləd
01

Quý tộc.

Noble birth.

Ví dụ

She comes from a family with blue blood lineage.

Cô ấy đến từ một gia đình có dòng dõi quý tộc.

The event was attended by many people of blue blood.

Sự kiện đã được tham dự bởi nhiều người quý tộc.

Having blue blood heritage can open many doors in society.

Có dòng dõi quý tộc có thể mở ra nhiều cánh cửa trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue blood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue blood

Không có idiom phù hợp