Bản dịch của từ Blue green trong tiếng Việt
Blue green
Blue green (Noun)
The blue green of the ocean calms many people's minds.
Màu xanh lam xanh của đại dương làm dịu tâm trí nhiều người.
The blue green color does not appeal to everyone in fashion.
Màu xanh lam xanh không thu hút mọi người trong thời trang.
Is blue green popular in social media design today?
Màu xanh lam xanh có phổ biến trong thiết kế truyền thông xã hội hôm nay không?
Blue green is a popular color for interior design.
Màu xanh lam là một màu phổ biến cho thiết kế nội thất.
The walls were painted in blue green, creating a calming atmosphere.
Những bức tường được sơn màu xanh lam, tạo ra một không khí dễ chịu.
Blue green (Adjective)
Có màu kết hợp xanh lam và xanh lục.
Having a color that combines blue and green.
The blue green park is popular for community events in summer.
Công viên màu xanh lam xanh được ưa chuộng cho các sự kiện cộng đồng vào mùa hè.
The blue green color does not suit the community center's theme.
Màu xanh lam xanh không phù hợp với chủ đề của trung tâm cộng đồng.
Is the blue green banner effective for social awareness campaigns?
Biểu ngữ màu xanh lam xanh có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
The new social media platform has a blue-green logo.
Nền tảng truyền thông xã hội mới có biểu tượng màu xanh lam.
She prefers blue-green decorations for her social events.
Cô ấy thích trang trí màu xanh lam cho các sự kiện xã hội của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blue green cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp