Bản dịch của từ Bo trong tiếng Việt

Bo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bo (Noun)

bˈoʊ
bˈoʊ
01

Được sử dụng như một dạng địa chỉ thân thiện.

Used as a friendly form of address.

Ví dụ

Hey, bo, how's it going?

Chào, bo, sao rồi?

She's a lovely bo, always cheerful.

Cô ấy là một bo dễ thương, luôn vui vẻ.

Let's meet at the park, bo.

Gặp nhau ở công viên nhé, bo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bo

Không có idiom phù hợp