Bản dịch của từ Bo trong tiếng Việt
Bo

Từ "bo" trong tiếng Việt có nghĩa là một loài động vật nhai lại lớn, thường được nuôi để lấy thịt, sữa hoặc làm sức kéo. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "cow". Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh địa phương có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa khác như "cattle" để chỉ những con bò nói chung hoặc "heifer" cho bò cái chưa sinh con.
Từ "bo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bos, bovis", có nghĩa là "bò" hay "gia súc". Trong tiếng Việt, từ này chỉ đến một loài động vật có vú lớn, chủ yếu được nuôi để lấy thịt hoặc sữa. Sự chuyển dịch nghĩa từ nguyên gốc đến hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của bò trong nền nông nghiệp. Với sức mạnh và giá trị kinh tế, "bo" đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển trong nông thôn và văn hóa ẩm thực.
Từ "bo" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp và thường chỉ xuất hiện trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về tính chất hay đặc điểm của thực vật hoặc động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "bo" thường được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày để chỉ nhóm hoặc lớp của một loại thực phẩm, như trong ẩm thực hay nấu ăn, cũng như có thể được dùng để mô tả các sản phẩm chế biến từ sữa. Từ này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và chức năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp