Bản dịch của từ Boarder trong tiếng Việt

Boarder

Noun [U/C]

Boarder (Noun)

bˈɔɹdɚ
bˈoʊɹdəɹ
01

Người tham gia một môn thể thao sử dụng ván trượt, chẳng hạn như lướt sóng hoặc trượt ván trên tuyết.

A person who takes part in a sport using a board such as surfing or snowboarding

Ví dụ

The boarder rode the waves skillfully during the surfing competition.

Người chơi lướt sóng đã điêu luyện trong cuộc thi lướt sóng.

She is not a fan of boarders who litter the beach with trash.

Cô ấy không thích những người chơi lướt sóng làm bẩn bãi biển.

Do you think the boarder will win the snowboarding championship this year?

Bạn có nghĩ người chơi lướt tuyết sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch lướt tuyết năm nay không?

02

Người nhận các bữa ăn thường xuyên khi lưu trú ở một nơi nào đó để đổi lấy tiền hoặc dịch vụ.

A person who receives regular meals when staying somewhere in return for payment or services

Ví dụ

The boarder pays for meals and lodging at the inn.

Người trọ trả tiền cho bữa ăn và chỗ ở tại nhà nghỉ.

The homeowner doesn't accept boarders in their house.

Chủ nhà không chấp nhận người trọ trong nhà họ.

Is it common for students to be boarders in dormitories?

Có phổ biến không khi sinh viên là người trọ tại ký túc xá?

03

Một người cố gắng tìm đường lên tàu trong một cuộc tấn công.

A person who forces their way on to a ship in an attack

Ví dụ

The boarder demanded money from the crew during the pirate attack.

Kẻ lạc vào yêu cầu tiền từ phi hành đoàn trong cuộc tấn công cướp biển.

The crew managed to repel the boarder before any harm was done.

Phi hành đoàn đã đẩy lùi kẻ lạc vào trước khi gây thiệt hại.

Did the boarder steal anything valuable during the pirate attack?

Kẻ lạc vào có đánh cắp bất cứ thứ quý giá nào trong cuộc tấn công cướp biển không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boarder

Không có idiom phù hợp