Bản dịch của từ Body part trong tiếng Việt

Body part

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body part (Noun)

bˈɑdi pˈɑɹt
bˈɑdi pˈɑɹt
01

Một cơ quan hoặc một bộ phận của cơ thể.

An organ or part of the body.

Ví dụ

The heart is a vital body part.

Trái tim là một bộ phận cơ thể quan trọng.

She injured her body part during the accident.

Cô ấy bị thương bộ phận cơ thể trong tai nạn.

The brain is a complex body part.

Nao bộ là một bộ phận cơ thể phức tạp.

The heart is an essential body part.

Trái tim là một phần cơ thể quan trọng.

She injured her leg, a crucial body part.

Cô ấy bị thương chân, một phần cơ thể quan trọng.

Body part (Noun Countable)

bˈɑdi pˈɑɹt
bˈɑdi pˈɑɹt
01

Một bộ phận cụ thể của cơ thể.

A specific part of the body.

Ví dụ

Her arm was injured during the accident.

Cánh tay của cô ấy bị thương trong tai nạn.

He pointed to his leg to show where it hurt.

Anh ấy chỉ vào chân của mình để chỉ nơi đau.

The doctor examined her back to find the source of pain.

Bác sĩ kiểm tra lưng của cô ấy để tìm nguyên nhân đau.

Her body part was injured during the accident.

Bộ phận cơ thể của cô bị thương trong tai nạn.

The doctor examined the body part carefully.

Bác sĩ kiểm tra bộ phận cơ thể cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those are striking and would look lovely with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Furthermore, medical experiments on animals and medicines manufactured from animals' received little endorsement in the past [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or zebras are on the brink of extinction since they are hunted massively for their to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Body part

Không có idiom phù hợp