Bản dịch của từ Body part trong tiếng Việt
Body part

Body part (Noun)
Một cơ quan hoặc một bộ phận của cơ thể.
An organ or part of the body.
The heart is a vital body part.
Trái tim là một bộ phận cơ thể quan trọng.
She injured her body part during the accident.
Cô ấy bị thương bộ phận cơ thể trong tai nạn.
The brain is a complex body part.
Nao bộ là một bộ phận cơ thể phức tạp.
The heart is an essential body part.
Trái tim là một phần cơ thể quan trọng.
She injured her leg, a crucial body part.
Cô ấy bị thương chân, một phần cơ thể quan trọng.
Body part (Noun Countable)
Một bộ phận cụ thể của cơ thể.
A specific part of the body.
Her arm was injured during the accident.
Cánh tay của cô ấy bị thương trong tai nạn.
He pointed to his leg to show where it hurt.
Anh ấy chỉ vào chân của mình để chỉ nơi đau.
The doctor examined her back to find the source of pain.
Bác sĩ kiểm tra lưng của cô ấy để tìm nguyên nhân đau.
Her body part was injured during the accident.
Bộ phận cơ thể của cô bị thương trong tai nạn.
The doctor examined the body part carefully.
Bác sĩ kiểm tra bộ phận cơ thể cẩn thận.
Thuật ngữ "body part" diễn tả các bộ phận của cơ thể con người hoặc động vật, bao gồm các cấu trúc như đầu, tay, chân, và nội tạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng "body part" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ như "limb" hay "organ" để chỉ các phần cơ thể cụ thể hơn. Cách phát âm và sử dụng cũng tương tự, không có sự biến đổi đáng kể giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "body part" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "body" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "corpus", mang nghĩa là cơ thể hoặc toàn bộ cấu trúc sinh học. Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pars", biểu thị phần hoặc bộ phận. Sự kết hợp này phản ánh tính chất cấu trúc của cơ thể con người, nơi mỗi bộ phận đều đóng góp vào chức năng tổng thể. Qua thời gian, "body part" đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh y học, sinh học và nghệ thuật.
Khái niệm "body part" (thành phần cơ thể) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể thao khi mô tả các cấu trúc cơ thể. Ở phần Đọc, "body part" thường liên quan đến các bài viết về sức khỏe. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hay được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc sinh lý cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


