Bản dịch của từ Bollocking trong tiếng Việt

Bollocking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bollocking (Noun)

bˈɑləkiŋ
bˈɑləkiŋ
01

Một lời khiển trách nặng nề.

A severe reprimand.

Ví dụ

The teacher gave Sarah a bollocking for her late assignment submission.

Cô giáo đã la mắng Sarah vì nộp bài muộn.

John did not deserve a bollocking for his honest opinion.

John không xứng đáng bị la mắng vì ý kiến chân thành của mình.

Did the manager give Mike a bollocking for missing the meeting?

Giám đốc có la mắng Mike vì đã bỏ lỡ cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bollocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bollocking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.