Bản dịch của từ Bollocking trong tiếng Việt
Bollocking

Bollocking (Noun)
The teacher gave Sarah a bollocking for her late assignment submission.
Cô giáo đã la mắng Sarah vì nộp bài muộn.
John did not deserve a bollocking for his honest opinion.
John không xứng đáng bị la mắng vì ý kiến chân thành của mình.
Did the manager give Mike a bollocking for missing the meeting?
Giám đốc có la mắng Mike vì đã bỏ lỡ cuộc họp không?
"Bollocking" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động chỉ trích hoặc quở trách một cách mạnh mẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, "bollocking" thường mang tính chất hài hước hoặc không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể là "scolding". Sự khác biệt chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và cách thức người nói tiếp nhận ý nghĩa của việc chỉ trích.
Từ "bollocking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ "bollock", từ gốc tiếng Anh cổ "bolla" có nghĩa là "trụ" hoặc "mào" (thường chỉ cơ quan sinh dục nam). Từ này đã chuyển sang nghĩa đen, chỉ sự khiển trách nghiêm khắc hoặc mắng mỏ. Từ thế kỷ 20, "bollocking" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự reprimand, thể hiện tính chất giao tiếp mạnh mẽ và thường mang tính châm biếm, phản ánh sự phẫn nộ hoặc không hài lòng trong xã hội hiện đại.
Từ "bollocking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh và từ vựng thường mang tính trang trọng hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này hiếm khi được sử dụng do thiên hướng về ngôn ngữ chính thức. Trong các tình huống bình thường, "bollocking" thường diễn tả hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc la mắng, thường thấy trong môi trường làm việc hoặc trong các mối quan hệ giữa cá nhân.