Bản dịch của từ Bolo trong tiếng Việt
Bolo

Bolo (Noun)
The bolo is essential for farmers in rural Philippines.
Bolo rất cần thiết cho nông dân ở vùng nông thôn Philippines.
Many people do not know how to use a bolo safely.
Nhiều người không biết cách sử dụng bolo một cách an toàn.
Is the bolo commonly used in traditional Filipino farming?
Bolo có được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp truyền thống Philippines không?
Họ từ
"Bolo" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha, thường được hiểu là một loại bánh ngọt hình tròn, thường được bày bán trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội. Trong ngữ cảnh thể thao, "bolo" cũng được sử dụng để chỉ cú đánh trong quyền anh, mô tả tính chất mạnh mẽ nhưng thiếu chính xác. Phiên bản từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "bolo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nhưng gốc Latin của nó là "bolus", có nghĩa là "viên tròn" hay "khối". Thuật ngữ này ban đầu mô tả một hình thức bánh mì dẹt hoặc món ăn được tạo thành từ bột. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bolo" thường được sử dụng để chỉ một loại bánh ngọt, đặc biệt là trong các nền văn hóa Mỹ Latinh. Sự chuyển biến từ hình thức thực phẩm đơn giản sang một món ăn đặc trưng thể hiện tính đa dạng của ẩm thực qua thời gian.
Từ "bolo" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, "bolo" thường được biết đến như một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ một loại bánh hoặc món ăn truyền thống, nhưng hiếm khi xuất hiện trong ngữ liệu học thuật. Trong các tình huống thông thường, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương hoặc các cuộc hội thoại về ẩm thực, văn hoá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp