Bản dịch của từ Bolt down trong tiếng Việt
Bolt down

Bolt down (Verb)
She bolted down the door to keep intruders out.
Cô ấy đã cài chặt cửa để ngăn kẻ xâm nhập.
He bolted down the windows before the storm hit.
Anh ấy đã cài chặt cửa sổ trước cơn bão đổ xuống.
The workers bolted down the equipment for safety.
Các công nhân đã cài chặt thiết bị để đảm bảo an toàn.
"Cố định" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "cố định một vật vào vị trí nào đó để ngăn không cho nó di chuyển". Trong ngữ cảnh cụ thể hơn, "bolt down" có thể ám chỉ đến hành động nhanh chóng thực hiện một điều gì đó, như "ăn nhanh" hoặc "hoàn thành việc gì đó gấp rút". Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng.
Cụm từ "bolt down" xuất phát từ động từ "bolt", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bolta", nghĩa là "cái chốt". Trong ngữ cảnh hiện tại, "bolt down" có nghĩa là ăn một cách nhanh chóng hoặc vội vàng, như thể "đóng chốt" cái gì đó vào vị trí. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh hình ảnh về việc tiêu thụ thức ăn mà không có thời gian để thưởng thức, thể hiện tâm lý vội vã trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "bolt down" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, nhưng không phải là từ ngữ phổ biến trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "bolt down" thường được sử dụng để diễn tả hành động ăn một cách nhanh chóng, thường trong tình huống bận rộn hoặc vội vã. Ngoài ra, nó còn có thể ám chỉ việc cố định một vật bằng ốc bu-lông trong ngành công nghiệp hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp