Bản dịch của từ Bolt down trong tiếng Việt

Bolt down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolt down (Verb)

boʊlt daʊn
boʊlt daʊn
01

Để cố định hoặc buộc chặt bằng bu lông.

To secure or fasten with a bolt.

Ví dụ

She bolted down the door to keep intruders out.

Cô ấy đã cài chặt cửa để ngăn kẻ xâm nhập.

He bolted down the windows before the storm hit.

Anh ấy đã cài chặt cửa sổ trước cơn bão đổ xuống.

The workers bolted down the equipment for safety.

Các công nhân đã cài chặt thiết bị để đảm bảo an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolt down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolt down

Không có idiom phù hợp