Bản dịch của từ Bombastic trong tiếng Việt

Bombastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombastic (Adjective)

bɑmbˈæstɪk
bɑmbˈæstɪk
01

Âm thanh cao nhưng ít ý nghĩa; thổi phồng.

Highsounding but with little meaning inflated.

Ví dụ

Her bombastic speech failed to impress the audience during the IELTS exam.

Bài phát biểu phô trương của cô ấy không gây ấn tượng trong kỳ thi IELTS.

Using bombastic language is discouraged in IELTS writing tasks.

Sử dụng ngôn ngữ phô trương không được khuyến khích trong bài viết IELTS.

Did the candidate receive a low score for being bombastic in speaking?

Ứng viên có nhận điểm thấp vì nói phô trương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombastic

Không có idiom phù hợp