Bản dịch của từ Bombastic trong tiếng Việt
Bombastic
Bombastic (Adjective)
Âm thanh cao nhưng ít ý nghĩa; thổi phồng.
Highsounding but with little meaning inflated.
Her bombastic speech failed to impress the audience during the IELTS exam.
Bài phát biểu phô trương của cô ấy không gây ấn tượng trong kỳ thi IELTS.
Using bombastic language is discouraged in IELTS writing tasks.
Sử dụng ngôn ngữ phô trương không được khuyến khích trong bài viết IELTS.
Did the candidate receive a low score for being bombastic in speaking?
Ứng viên có nhận điểm thấp vì nói phô trương không?
Họ từ
Từ "bombastic" được dùng để chỉ phong cách giao tiếp hoặc viết lách lạm dụng từ ngữ hoa mỹ, thường nhằm mục đích gây ấn tượng hơn là truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombax", có nghĩa là bông, biểu thị sự rỗng tuếch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "bombastic" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh sự phê phán hơn.
Từ "bombastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombax", nghĩa là "bông", ám chỉ đến sự phô trương hoặc cường điệu. Trong tiếng Anh thế kỷ 17, nó được sử dụng để miêu tả phong cách văn chương hoặc diễn thuyết có tính khoa trương, thường thiếu chiều sâu tư tưởng. Thời điểm đó, sự cường điệu trong ngôn từ được xem như biểu hiện của sự uy nghi nhưng thiếu chất lượng thực sự. Ngày nay, "bombastic" thường chỉ những phát ngôn hoặc văn phong rỗng tuếch nhưng trang trọng, mang tính châm biếm trong phê bình.
Từ "bombastic" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Viết ở mức độ thấp đến trung bình, chủ yếu khi thí sinh thảo luận về phong cách ngôn ngữ hoặc phân tích văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "bombastic" thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ cường điệu, đầy hoa mỹ, thường được dùng để phê phán sự thiếu chân thực trong lời nói của chính trị gia hoặc nhân vật công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp