Bản dịch của từ Bombing plane trong tiếng Việt

Bombing plane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombing plane (Noun)

bˈɑmɨŋ plˈeɪn
bˈɑmɨŋ plˈeɪn
01

Một chiếc máy bay được sử dụng để thực hiện vụ đánh bom hoặc hành động khủng bố.

A plane used to carry out bombings or acts of terrorism.

Ví dụ

The bombing plane attacked the city, causing widespread destruction and panic.

Máy bay ném bom đã tấn công thành phố, gây ra sự tàn phá rộng rãi và hoảng loạn.

The bombing plane did not target civilian areas during the conflict.

Máy bay ném bom đã không nhắm vào các khu vực dân sự trong xung đột.

Is the bombing plane still operational after the recent attacks?

Máy bay ném bom có còn hoạt động sau các cuộc tấn công gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bombing plane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombing plane

Không có idiom phù hợp