Bản dịch của từ Bombing plane trong tiếng Việt
Bombing plane

Bombing plane (Noun)
The bombing plane attacked the city, causing widespread destruction and panic.
Máy bay ném bom đã tấn công thành phố, gây ra sự tàn phá rộng rãi và hoảng loạn.
The bombing plane did not target civilian areas during the conflict.
Máy bay ném bom đã không nhắm vào các khu vực dân sự trong xung đột.
Is the bombing plane still operational after the recent attacks?
Máy bay ném bom có còn hoạt động sau các cuộc tấn công gần đây không?
Máy bay ném bom là một loại máy bay quân sự được thiết kế đặc biệt để thả bom xuống mục tiêu mặt đất. Nó thường có khả năng mang theo một tải trọng lớn các loại bom và có thể hoạt động ở những độ cao và tốc độ khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, máy bay ném bom cũng có thể đề cập đến một số loại máy bay chiến đấu đa năng, trái ngược với phần lớn các ứng dụng ở Anh.
Thuật ngữ "máy bay ném bom" có nguồn gốc từ từ "bomb" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là "tiếng ồn" hay "tiếng ầm ầm", liên quan đến tiếng nổ phát ra khi một quả bom được thả xuống. Từ này đã được phát triển qua nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Pháp "bombe". Thuật ngữ hiện tại không chỉ mô tả một phương tiện vận tải mà còn chỉ rõ chức năng đặc biệt của nó trong chiến tranh, đó là ném bom với mục đích tấn công.
Cụm từ "bombing plane" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề an ninh và quân sự. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, xung đột vũ trang và các vấn đề chính trị, phản ánh sự tác động của công nghệ quân sự đối với an ninh quốc gia và khủng hoảng nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp