Bản dịch của từ Bon mot trong tiếng Việt

Bon mot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bon mot (Noun)

bˈɑn mˈoʊ
bˈɑn mˈoʊ
01

Một nhận xét hóm hỉnh.

A witty remark.

Ví dụ

John's bon mot made everyone laugh during the social gathering last night.

Câu nói hóm hỉnh của John khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt tối qua.

Her bon mot did not impress the serious crowd at the conference.

Câu nói hóm hỉnh của cô ấy không gây ấn tượng với đám đông nghiêm túc tại hội nghị.

Did you hear Lisa's bon mot at the party yesterday?

Bạn có nghe câu nói hóm hỉnh của Lisa tại bữa tiệc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bon mot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon mot

Không có idiom phù hợp