Bản dịch của từ Bona trong tiếng Việt

Bona

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bona (Adjective)

bˈoʊnə
bˈoʊnə
01

(polar) tốt.

Polari good.

Ví dụ

She gave a bona presentation during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã thực hiện một bài thuyết trình tốt trong bài thi nói IELTS.

It's important to avoid using bona in formal IELTS writing tasks.

Quan trọng để tránh sử dụng bona trong các bài viết IELTS chính thức.

Was the candidate praised for their bona vocabulary in the speaking section?

Ứng viên được khen ngợi về vốn từ vựng bona của họ trong phần nói không?

She did a bona job on her IELTS essay.

Cô ấy đã làm một công việc tốt trên bài luận IELTS của mình.

It's hard to achieve a bona score without practice.

Khó để đạt được một điểm số tốt mà không có thực hành.

Bona (Adverb)

ˈboʊ.nə
ˈboʊ.nə
01

(polars) vâng.

Polari well.

Ví dụ

She speaks bona in the IELTS speaking test.

Cô ấy nói bona trong bài thi nói IELTS.

He couldn't answer the question bona in the IELTS writing.

Anh ấy không thể trả lời câu hỏi bona trong bài thi viết IELTS.

Do you think using bona will improve your IELTS score?

Bạn nghĩ rằng việc sử dụng bona sẽ cải thiện điểm số IELTS của bạn không?

She speaks bona when discussing social issues in IELTS interviews.

Cô ấy nói chính xác khi thảo luận vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn IELTS.

He doesn't always use bona vocabulary in his IELTS writing tasks.

Anh ấy không luôn sử dụng từ vựng chính xác trong bài viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bona

Không có idiom phù hợp