Bản dịch của từ Bondmaid trong tiếng Việt

Bondmaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondmaid (Noun)

bˈɑndmeɪd
bˈɑndmeɪd
01

Một cô gái nô lệ.

A slave girl.

Ví dụ

In ancient societies, a bondmaid served wealthy families without freedom.

Trong các xã hội cổ đại, một bondmaid phục vụ các gia đình giàu có mà không có tự do.

A bondmaid did not have rights like other household members.

Một bondmaid không có quyền lợi như các thành viên khác trong gia đình.

Did the bondmaid receive any education during her service?

Liệu bondmaid có nhận được bất kỳ giáo dục nào trong thời gian phục vụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondmaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondmaid

Không có idiom phù hợp