Bản dịch của từ Bondmaid trong tiếng Việt
Bondmaid

Bondmaid (Noun)
In ancient societies, a bondmaid served wealthy families without freedom.
Trong các xã hội cổ đại, một bondmaid phục vụ các gia đình giàu có mà không có tự do.
A bondmaid did not have rights like other household members.
Một bondmaid không có quyền lợi như các thành viên khác trong gia đình.
Did the bondmaid receive any education during her service?
Liệu bondmaid có nhận được bất kỳ giáo dục nào trong thời gian phục vụ không?
Từ "bondmaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ những phụ nữ bị ràng buộc hoặc nô lệ, thường trong bối cảnh phục vụ cho một chủ nhân. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học để mô tả các tình huống nô lệ nữ. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, "bondmaid" có thể được thay thế bởi thuật ngữ "bondservant" trong bối cảnh hiện nay. "Bondmaid" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng, nhưng có thể biểu thị khác nhau về mức độ nặng nề của sự bóc lột tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bondmaid" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa hai phần: "bond" (từ gốc tiếng Anh "bonden", có nghĩa là bị ràng buộc) và "maid" (từ tiếng Đức cổ "magad", nghĩa là người hầu hoặc phụ nữ trẻ). Về mặt lịch sử, "bondmaid" thường chỉ những người phụ nữ bị bắt buộc làm nô lệ hoặc phục vụ cho chủ. Ngày nay, từ này thể hiện rõ ràng sự áp bức và thiếu quyền tự do, gắn liền với bối cảnh xã hội và các hoạt động nhân quyền.
Từ "bondmaid" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do đây là thuật ngữ lịch sử chỉ người nữ làm nô lệ hoặc phục vụ. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết, bởi chủ đề không liên quan đến nô lệ hay tầng lớp xã hội cổ xưa. Trong các văn bản học thuật hay văn học, "bondmaid" thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu về lịch sử, văn hóa, và vai trò của phụ nữ trong xã hội, thường gắn liền với các cuộc thảo luận về nhân quyền và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp