Bản dịch của từ Bondman trong tiếng Việt

Bondman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondman (Noun)

bˈɑndmn
bˈɑndmn
01

Một nông nô; nô lệ.

A serf a slave.

Ví dụ

In medieval times, a bondman worked for the lord without pay.

Trong thời trung cổ, một bondman làm việc cho lãnh chúa mà không được trả lương.

A bondman cannot leave the land without the lord's permission.

Một bondman không thể rời khỏi đất mà không có sự cho phép của lãnh chúa.

Was the bondman treated fairly in the feudal system?

Liệu bondman có được đối xử công bằng trong hệ thống phong kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondman

Không có idiom phù hợp