Bản dịch của từ Bondman trong tiếng Việt
Bondman

Bondman (Noun)
In medieval times, a bondman worked for the lord without pay.
Trong thời trung cổ, một bondman làm việc cho lãnh chúa mà không được trả lương.
A bondman cannot leave the land without the lord's permission.
Một bondman không thể rời khỏi đất mà không có sự cho phép của lãnh chúa.
Was the bondman treated fairly in the feudal system?
Liệu bondman có được đối xử công bằng trong hệ thống phong kiến không?
Họ từ
"Bondman" là một danh từ cổ, chỉ người nô lệ hoặc người làm thuê có hợp đồng phục tùng cho chủ của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và pháp lý để miêu tả một cá nhân phải làm việc cho kẻ khác nhằm trả nợ hoặc vì các lý do kinh tế. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "bondman" ít được sử dụng và đã được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "indentured servant" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn liệu lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bondman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bonares", có nghĩa là "nô lệ" hoặc "người phục vụ". Trong tiếng Anglo-Saxon, từ này chuyển thành "bonda", ám chỉ người lao động hoặc người làm công. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến chế độ nô lệ và mối quan hệ xã hội trong xã hội phong kiến. Nguyên nghĩa này hiện tại vẫn giữ lại khía cạnh "người phụ thuộc" trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, thường liên quan đến những mối quan hệ phụ thuộc.
Từ "bondman" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cổ điển và sự hạn chế trong ngữ cảnh hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "bondman" thường chỉ người lao động tự do hoặc nô lệ trong các xã hội lịch sử. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, văn học hoặc phân tích xã hội, nhưng ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất