Bản dịch của từ Bonhomie trong tiếng Việt
Bonhomie

Bonhomie (Noun)
The party was filled with bonhomie among all the guests.
Bữa tiệc tràn ngập sự thân thiện giữa tất cả khách mời.
There was no bonhomie at the meeting last week.
Không có sự thân thiện nào trong cuộc họp tuần trước.
Is there bonhomie at the community events in Springfield?
Có sự thân thiện nào trong các sự kiện cộng đồng ở Springfield không?
Họ từ
Từ "bonhomie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là sự thân thiện, hòa nhã và tính cách vui vẻ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ bầu không khí thân thiện, cởi mở giữa mọi người. "Bonhomie" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hoặc cách phát âm, đều được phát âm là /ˌbɒn.əʊˈmiː/. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở một số khu vực.
Từ "bonhomie" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "bonhomme" nghĩa là "người tốt". Từ này kết hợp "bon" (tốt) và "homme" (người), phản ánh sự hiền hòa và thân thiện. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được du nhập vào tiếng Anh, mang theo nghĩa tích cực về sự hòa đồng và vui vẻ trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, "bonhomie" chỉ sự ấm áp và cởi mở trong mối quan hệ, thể hiện một khía cạnh quan trọng trong văn hóa giao tiếp.
Từ "bonhomie" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản nói về tương tác xã hội và các bữa tiệc, nơi sự hòa nhã, vui vẻ và thân thiện được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả bầu không khí thân mật, thoải mái giữa những người tham gia trong các sự kiện giao lưu hoặc trong các bài viết thuộc thể loại văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp