Bản dịch của từ Geniality trong tiếng Việt

Geniality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geniality (Noun)

dʒiniˈæləti
dʒiniˈælɪti
01

Phẩm chất thân thiện, vui vẻ và niềm nở.

The quality of being friendly cheerful and affable.

Ví dụ

Her geniality made the party enjoyable for everyone present.

Sự thân thiện của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.

His geniality does not shine during stressful moments.

Sự thân thiện của anh ấy không tỏa sáng trong những khoảnh khắc căng thẳng.

Is her geniality the reason people enjoy her company?

Liệu sự thân thiện của cô ấy có phải là lý do mọi người thích ở bên cô?

Geniality (Adjective)

dʒiniˈæləti
dʒiniˈælɪti
01

Vui vẻ và thân thiện.

Cheerful and friendly.

Ví dụ

Her geniality made the party a joyful experience for everyone.

Sự thân thiện của cô ấy đã làm bữa tiệc trở nên vui vẻ.

He is not known for his geniality at social gatherings.

Anh ấy không nổi tiếng vì sự thân thiện trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is her geniality the reason people enjoy being around her?

Sự thân thiện của cô ấy có phải là lý do mọi người thích ở gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geniality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geniality

Không có idiom phù hợp