Bản dịch của từ Bonhomous trong tiếng Việt

Bonhomous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonhomous (Adjective)

bˈɑnəməs
bˈɑnəməs
01

Tốt bụng; đầy bonhomie.

Goodnatured full of bonhomie.

Ví dụ

The bonhomous teacher always greets students with a warm smile.

Giáo viên tốt bụng luôn chào đón học sinh bằng nụ cười ấm áp.

Her bonhomous attitude did not help during the tense meeting.

Thái độ tốt bụng của cô ấy không giúp ích gì trong cuộc họp căng thẳng.

Is he really as bonhomous as everyone says he is?

Liệu anh ấy có thật sự tốt bụng như mọi người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonhomous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonhomous

Không có idiom phù hợp