Bản dịch của từ Bonhomous trong tiếng Việt
Bonhomous

Bonhomous (Adjective)
The bonhomous teacher always greets students with a warm smile.
Giáo viên tốt bụng luôn chào đón học sinh bằng nụ cười ấm áp.
Her bonhomous attitude did not help during the tense meeting.
Thái độ tốt bụng của cô ấy không giúp ích gì trong cuộc họp căng thẳng.
Is he really as bonhomous as everyone says he is?
Liệu anh ấy có thật sự tốt bụng như mọi người nói không?
Từ "bonhomous" mang nghĩa tổng quát là sự hiền hòa, tốt bụng và thân thiện. Đây là một tính từ mô tả tính cách của một người hay một hành vi dễ gần, ấm áp và hòa nhã. Từ này không có phiên bản khác giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng nó ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc trang trọng, thể hiện sự trang nhã trong giao tiếp.
Từ "bonhomous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bonhomme", nghĩa là "người tốt bụng", và được hình thành từ các thành tố Latin "bonus" (tốt) và "hominis" (con người). Từ này phản ánh tính cách thân thiện, hòa nhã và dễ gần gũi. Từ thế kỷ 19, "bonhomous" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người có thái độ vui vẻ và cởi mở, giữ nguyên ý nghĩa tích cực từ nguồn gốc của nó.
Từ "bonhomous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một từ thuộc phạm vi từ vựng hiếm gặp và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc mô tả tính cách của nhân vật, thường mang ý nghĩa thân thiện, hòa nhã. Do đó, nó thường thấy trong các tác phẩm văn học, bài phỏng vấn, hoặc trong việc mô tả những phẩm chất tích cực của một cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp