Bản dịch của từ Bony process trong tiếng Việt

Bony process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bony process (Noun)

ˈboʊ.niˈproʊ.sɛs
ˈboʊ.niˈproʊ.sɛs
01

Một khối nhô ra trên xương.

A protuberance on a bone.

Ví dụ

The doctor examined the bony process on the patient's skull.

Bác sĩ kiểm tra quá trình xương trên sọ của bệnh nhân.

The archaeologist discovered a bony process during the excavation.

Nhà khảo cổ học phát hiện một quá trình xương trong quá trình khai quật.

The textbook explained the function of each bony process in detail.

Sách giáo khoa giải thích chức năng của mỗi quá trình xương một cách chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bony process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bony process

Không có idiom phù hợp