Bản dịch của từ Bony process trong tiếng Việt
Bony process

Bony process (Noun)
Một khối nhô ra trên xương.
A protuberance on a bone.
The doctor examined the bony process on the patient's skull.
Bác sĩ kiểm tra quá trình xương trên sọ của bệnh nhân.
The archaeologist discovered a bony process during the excavation.
Nhà khảo cổ học phát hiện một quá trình xương trong quá trình khai quật.
The textbook explained the function of each bony process in detail.
Sách giáo khoa giải thích chức năng của mỗi quá trình xương một cách chi tiết.
Quá trình xương (bony process) là một phần nhô ra của xương, thường được hình thành để tạo điểm tựa cho dây chằng hoặc gân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm âm vị của từng vùng.
Thuật ngữ "bony process" xuất phát từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "tiến trình" hay "hành động". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, "bony process" chỉ các phần nhô lên hoặc mở rộng của xương, thường xảy ra để tạo thành các khớp hoặc cung cấp điểm bám cho cơ. Sự phát triển này phản ánh quá trình tiến hóa trong hình thái của xương và sự thích ứng với chức năng sinh lý của cơ thể. Tính chất này vẫn giữ nguyên trong nghĩa hiện đại, đặt trọng tâm vào cấu trúc xương và chức năng của chúng trong hệ thống cơ xương.
Cụm từ "bony process" được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong tài liệu giải phẫu, mô tả cấu trúc xương. "Bony process" thường được nhắc đến khi thảo luận về các đặc điểm của cơ thể con người hoặc các khía cạnh liên quan đến điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp