Bản dịch của từ Boob tube trong tiếng Việt
Boob tube

Boob tube (Noun)
Một chiếc tivi.
A television set.
She enjoys watching the boob tube every evening after work.
Cô ấy thích xem truyền hình mỗi tối sau khi làm việc.
He doesn't own a boob tube because he prefers reading books.
Anh ấy không sở hữu một chiếc tivi vì anh ấy thích đọc sách.
Do you think the boob tube has a negative impact on society?
Bạn nghĩ rằng chiếc tivi có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
"Boob tube" là một thuật ngữ khẩu ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ tivi. Từ này xuất phát từ sự châm biếm về việc xem truyền hình quá nhiều dẫn đến sự "thụ động" (boob) của người xem. Trong tiếng Anh Mỹ, "boob tube" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có xu hướng sử dụng "television" hoặc "TV". Việc sử dụng từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giải trí không trí tuệ.
Cụm từ "boob tube" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, chủ yếu để chỉ tivi. Cụm từ này có nguồn gốc từ "boob", một từ lóng chỉ người ngu ngốc, và "tube", ám chỉ hình dáng ống của màn hình tivi đời đầu. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm rằng việc xem tivi có thể khiến người xem trở nên thụ động và ngu dốt. Theo thời gian, "boob tube" vẫn được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ tivi, đồng thời thể hiện sự phê phán về ảnh hưởng của nó đối với trí tuệ và sự sáng tạo.
Thuật ngữ "boob tube" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tivi, chủ yếu trong một ngữ cảnh không chính thức và mang sắc thái châm biếm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các tài liệu văn hóa đại chúng, "boob tube" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về truyền hình giải trí hoặc thói quen xem tivi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp