Bản dịch của từ Boob tube trong tiếng Việt

Boob tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boob tube (Noun)

bub tub
bub tub
01

Một chiếc tivi.

A television set.

Ví dụ

She enjoys watching the boob tube every evening after work.

Cô ấy thích xem truyền hình mỗi tối sau khi làm việc.

He doesn't own a boob tube because he prefers reading books.

Anh ấy không sở hữu một chiếc tivi vì anh ấy thích đọc sách.

Do you think the boob tube has a negative impact on society?

Bạn nghĩ rằng chiếc tivi có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boob tube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boob tube

Không có idiom phù hợp