Bản dịch của từ Booby-trapped trong tiếng Việt

Booby-trapped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booby-trapped (Adjective)

bˈubˌɛtɹˌæpt
bˈubˌɛtɹˌæpt
01

(của một đồ vật hoặc khu vực) được đặt bằng bẫy.

Of an object or area planted with a booby trap.

Ví dụ

The park was booby-trapped to prevent unauthorized access after hours.

Công viên đã được gài bẫy để ngăn chặn truy cập trái phép sau giờ.

The community center is not booby-trapped for safety reasons.

Trung tâm cộng đồng không được gài bẫy vì lý do an toàn.

Is the abandoned building booby-trapped for security purposes?

Tòa nhà bỏ hoang có được gài bẫy vì lý do an ninh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booby-trapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booby-trapped

Không có idiom phù hợp