Bản dịch của từ Booby-trapped trong tiếng Việt
Booby-trapped

Booby-trapped (Adjective)
The park was booby-trapped to prevent unauthorized access after hours.
Công viên đã được gài bẫy để ngăn chặn truy cập trái phép sau giờ.
The community center is not booby-trapped for safety reasons.
Trung tâm cộng đồng không được gài bẫy vì lý do an toàn.
Is the abandoned building booby-trapped for security purposes?
Tòa nhà bỏ hoang có được gài bẫy vì lý do an ninh không?
Thuật ngữ "booby-trapped" chỉ hành động thiết lập một cái bẫy nhằm gây hại hoặc làm thương tổn cho người hoặc vật khi có sự tương tác. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và an ninh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, đặc biệt trong giọng điệu. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống nguy hiểm hoặc gian lận.
Từ "booby-trapped" có nguồn gốc từ động từ "booby", xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "bobo", có nghĩa là "người ngu ngốc" hoặc "người dễ bị lừa". Ban đầu, "booby" được sử dụng để chỉ những cái bẫy dối gian khiến nạn nhân gặp nguy hiểm. Việc kết hợp với "trapped" nhấn mạnh sự nguy hiểm và rủi ro từ những thiết bị hoặc địa điểm đã được ngụy trang nhằm gây hại cho người khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh quân sự lẫn hình sự.
Từ "booby-trapped" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do ngữ cảnh của nó mang tính chất đặc thù, thường liên quan đến các tình huống quân sự hoặc an ninh. Trong các văn bản khoa học hoặc báo chí, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm, khu vực hoặc thiết bị được cài đặt bẫy nhằm gây hại hoặc bất ngờ. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn, chiến lược quân sự hoặc điều tra tội phạm.