Bản dịch của từ Boondocks trong tiếng Việt
Boondocks
Noun [U/C]
Boondocks (Noun)
bˈundɑks
bˈundɑks
Ví dụ
Many families live in the boondocks, away from city life.
Nhiều gia đình sống ở vùng quê xa xôi, cách xa cuộc sống thành phố.
Living in the boondocks is not easy for everyone.
Sống ở vùng quê xa xôi không dễ dàng cho mọi người.
Is the boondocks a good place for community events?
Liệu vùng quê xa xôi có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boondocks cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boondocks
Không có idiom phù hợp