Bản dịch của từ Boondocks trong tiếng Việt
Boondocks

Boondocks (Noun)
Many families live in the boondocks, away from city life.
Nhiều gia đình sống ở vùng quê xa xôi, cách xa cuộc sống thành phố.
Living in the boondocks is not easy for everyone.
Sống ở vùng quê xa xôi không dễ dàng cho mọi người.
Is the boondocks a good place for community events?
Liệu vùng quê xa xôi có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ "boondocks" chỉ những vùng nông thôn hẻo lánh, xa thành phố, thường được coi là kém phát triển hoặc thiếu sự tiện nghi. Xuất phát từ từ "bundok" trong tiếng Philippines, thuật ngữ này đặc biệt được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, tương đương gần nhất có thể là "backwoods", nhưng "boondocks" lại không phổ biến. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng, khi "boondocks" có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "boondocks" có nguồn gốc từ tiếng Tagalog "bundok", nghĩa là "núi". Từ này được lính Mỹ đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ chiến tranh Philippines thế kỷ 20, thường ám chỉ vùng nông thôn xa xôi hoặc khu vực không phát triển. Ý nghĩa hiện tại của "boondocks" đã phát triển để chỉ những khu vực hẻo lánh, không tiện nghi và ít sự chú ý, phản ánh sự tách biệt và thách thức trong cuộc sống đô thị hóa ngày nay.
Từ "boondocks" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi phong phú về từ vựng học thuật hơn. Trong ngữ cảnh thường ngày, "boondocks" thường chỉ các khu vực hẻo lánh hoặc nông thôn, thường được sử dụng để diễn tả sự cách trở khỏi các đô thị lớn. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn hóa phương Tây, phản ánh một lối sống giản dị và xa rời sự nhộn nhịp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất