Bản dịch của từ Boonies trong tiếng Việt
Boonies

Boonies (Noun)
She grew up in the boonies, far from the city.
Cô ấy lớn lên ở vùng quê, xa thành phố.
Living in the boonies can be peaceful but also isolating.
Sống ở vùng quê có thể yên bình nhưng cũng cô lập.
Have you ever visited the boonies? It's so quiet there.
Bạn đã bao giờ thăm vùng quê chưa? Nơi đó rất yên tĩnh.
Từ "boonies" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là vùng nông thôn xa xôi, hẻo lánh, thường chỉ các khu vực vô danh, không phát triển. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong không chính thức và không có dạng tương ứng trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "countryside" hay "rural areas" để chỉ các khu vực tương tự, "boonies" thể hiện sự khinh miệt nhẹ về mặt vị trí địa lý và mức độ phát triển của khu vực đó.
Từ "boonies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "boondocks", có nguồn gốc từ tiếng Tagalog "bundok", có nghĩa là "núi". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những khu vực hẻo lánh, xa xôi và khó tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của "boonies" nhấn mạnh sự cách biệt với văn minh, phản ánh tâm trạng ngưỡng mộ và sự khám phá những miền hoang dã, ít người lui tới.
Từ "boonies" thường được sử dụng để chỉ những vùng nông thôn, hẻo lánh, và ít dân cư, mang sắc thái không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch hoặc các chuyến đi đến những khu vực xa xôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp