Bản dịch của từ Boonies trong tiếng Việt

Boonies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boonies (Noun)

buniz
buniz
01

(tiếng lóng, không trang trọng, mỹ) boondocks.

Slang informal us boondocks.

Ví dụ

She grew up in the boonies, far from the city.

Cô ấy lớn lên ở vùng quê, xa thành phố.

Living in the boonies can be peaceful but also isolating.

Sống ở vùng quê có thể yên bình nhưng cũng cô lập.

Have you ever visited the boonies? It's so quiet there.

Bạn đã bao giờ thăm vùng quê chưa? Nơi đó rất yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boonies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boonies

Không có idiom phù hợp