Bản dịch của từ Boor trong tiếng Việt
Boor

Boor (Noun)
The boor at the party made rude comments to everyone.
Người vô duyên tại buổi tiệc đã nói những lời thô lỗ với mọi người.
She was embarrassed by the boor's behavior at the restaurant.
Cô ấy đã bị xấu hổ vì cách cư xử vô duyên của người đó ở nhà hàng.
The boor's lack of manners was evident in his interactions.
Sự thiếu lịch sự của người vô duyên đã rõ ràng trong cách hành xử của anh ấy.
Họ từ
Boor (tiếng Anh: boor) chỉ một người thô lỗ, không tinh tế hoặc thiếu lịch thiệp, thường biểu hiện qua hành vi hoặc cách cư xử không phù hợp trong văn hóa xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả cách viết và cách phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ một người nông dân, mang ý nghĩa châm biếm về sự thiếu hiểu biết.
Từ "boor" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "boer", nghĩa là "nông dân". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những người có nền tảng nông thôn, thường mang hàm ý ngầm về sự thô lỗ và thiếu văn minh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những người có hành vi thô thiển, thiếu nhạy bén trong giao tiếp xã hội, như một phản ánh của sự chênh lệch văn hóa giữa các tầng lớp xã hội.
Từ "boor" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ cụ thể và thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, "boor" thường được dùng để chỉ những người thô lỗ, thiếu tinh tế trong giao tiếp, thường xuất hiện trong các văn bản phê bình văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp