Bản dịch của từ Boorish trong tiếng Việt

Boorish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boorish (Adjective)

bˈʊɹɪʃ
bˈʊɹɪʃ
01

Thô lỗ và xấu tính; thô.

Rough and badmannered coarse.

Ví dụ

His boorish behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm mọi người cảm thấy bất tiện tại bữa tiệc.

She avoided talking to the boorish man in the social event.

Cô tránh nói chuyện với người đàn ông thô lỗ trong sự kiện xã hội.

Did the boorish guest offend anyone at the social gathering?

Người khách thô lỗ có làm ai bị xúc phạm trong buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boorish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boorish

Không có idiom phù hợp