Bản dịch của từ Boredom trong tiếng Việt
Boredom
Boredom (Noun Uncountable)
Sự chán nản, buồn tẻ.
Boredom, boredom.
Boredom can lead to lack of motivation in social activities.
Sự chán chường có thể dẫn đến thiếu động lực trong các hoạt động xã hội.
Many people experience boredom during long social gatherings.
Nhiều người trải qua sự chán chường trong các buổi tụ tập xã hội dài.
The feeling of boredom can be contagious in social settings.
Cảm giác chán chường có thể lây nhiễm trong môi trường xã hội.
Kết hợp từ của Boredom (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer boredom Sự chán chường tột cùng | The party was dull, leading to sheer boredom among attendees. Buổi tiệc nhạt nhẽo, dẫn đến sự chán chường tột cùng của những người tham dự. |
Terminal boredom Sự chán chường cuối cùng | She experienced terminal boredom at the social event. Cô ấy trải qua sự chán chường tột cùng tại sự kiện xã hội. |
Utter boredom Sự chán chường tột cùng | The party was filled with utter boredom, nobody danced or talked. Bữa tiệc tràn ngập sự chán chường, không ai nhảy múa hoặc nói chuyện. |
Pure boredom Tẻ nhạt tột độ | The party was a source of pure boredom for me. Buổi tiệc là nguồn gốc của sự chán chường tuyệt đối đối với tôi. |
Boredom (Noun)
Boredom can lead to negative behaviors in social settings.
Sự chán chường có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực trong xã hội.
Teenagers often experience boredom during long social gatherings.
Tuổi teen thường trải qua cảm giác chán chường trong những buổi tụ tập xã hội dài.
The party lacked excitement, resulting in a sense of boredom.
Bữa tiệc thiếu sự hứng thú, dẫn đến cảm giác chán chường.
Dạng danh từ của Boredom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boredom | - |
Kết hợp từ của Boredom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure boredom Tẻ nhạt tột cùng | The lecture on paint drying induced pure boredom in the audience. Bài giảng về sự khô sơn gây ra sự chán chường tinh thần trong khán giả. |
Utter boredom Sự chán chường tột cùng | The endless waiting at the bus stop led to utter boredom. Sự chờ đợi không lối thoát ở bến xe buýt dẫn đến sự chán chường tột cùng. |
Terminal boredom Sự chán chường cuối cùng | The party was filled with terminal boredom. Bữa tiệc tràn ngập sự chán chường. |
Sheer boredom Nỗi chán chường | The party was dull, leading to sheer boredom among attendees. Bữa tiệc nhạt nhẽo, dẫn đến sự chán chường tột cùng ở người tham dự. |
Họ từ
Boredom là trạng thái tâm lý tiêu cực đặc trưng bởi cảm giác chán nản, thiếu hứng thú và sự không hài lòng với các hoạt động hiện tại. Thuật ngữ này chỉ ra sự thiếu động lực và cảm giác thời gian trôi chậm đi. Trong tiếng Anh, “boredom” được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa xã hội và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "boredom" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bore", có nghĩa là làm chán chường, thường được cho là phát sinh từ tiếng Pháp cổ "borer". Tiếng Latin có liên quan là "burra", có nghĩa là "một chỗ trống". Sự phát triển của từ này cho thấy sự cảm nhận về sự thiếu hụt hứng thú hay động lực trong trải nghiệm sống. Ngày nay, "boredom" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý không thỏa mãn, thường phát sinh khi thiếu kích thích hoặc hoạt động.
Từ "boredom" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong bối cảnh chung, "boredom" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc tâm lý học để mô tả trạng thái nhàm chán, thường xảy ra trong môi trường học tập, công việc hoặc khi tham gia các hoạt động thiếu tính kích thích. Việc nhận diện và phân tích thấu đáo về "boredom" có thể giúp cải thiện trải nghiệm học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp