Bản dịch của từ Bosom buddy trong tiếng Việt
Bosom buddy

Bosom buddy (Idiom)
John is my bosom buddy; we share everything with each other.
John là bạn thân của tôi; chúng tôi chia sẻ mọi thứ với nhau.
I don't have a bosom buddy in my new city yet.
Tôi chưa có bạn thân nào ở thành phố mới này.
Is Sarah your bosom buddy from college?
Sarah có phải là bạn thân của bạn từ đại học không?
"Bosom buddy" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những người bạn thân thiết, gắn bó với nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện tình bạn sâu sắc. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa trong hai phiên bản này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái tâm tình hơn do yếu tố văn hóa. "Bosom buddy" thể hiện sự thân mật và tin cậy lẫn nhau trong mối quan hệ bạn bè.
Cụm từ "bosom buddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bosom" xuất phát từ từ Latin "buxum", có nghĩa là "ngực", thường ám chỉ sự gần gũi và thân mật. Từ "buddy", lại có nguồn gốc từ từ "brother", chỉ tình bạn thân thiết. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa hai cá nhân. Ngày nay, "bosom buddy" chỉ những người bạn thân, thể hiện sự tin tưởng và sự chia sẻ cảm xúc sâu sắc giữa họ.
Cụm từ "bosom buddy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật. Trong phần Đọc và Viết, việc đề cập đến "bosom buddy" thường ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn phong không chính thức hoặc trong các tác phẩm văn học. Cụm từ này thường gợi ý về tình bạn sâu sắc và thân thiết, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp