Bản dịch của từ Bosomed trong tiếng Việt
Bosomed

Bosomed (Adjective)
Có bộ ngực hoặc bộ ngực; có bộ ngực như được chỉ định (ví dụ: bộ ngực đầy đặn)
Having a bosom or bosoms having a bosom as specified eg fullbosomed.
She wore a beautiful dress that was full-bosomed and elegant.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp có phần ngực đầy đặn và thanh lịch.
He did not prefer full-bosomed figures in fashion models.
Anh ấy không thích những người mẫu có hình dáng ngực đầy đặn.
Is the full-bosomed style popular in today's fashion trends?
Phong cách ngực đầy đặn có phổ biến trong xu hướng thời trang hôm nay không?
Bosomed (Verb)
Quá khứ phân từ của ngực.
Past participle of bosom.
She bosomed the children during the community event last Saturday.
Cô ấy ôm ấp những đứa trẻ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not bosom his friends at the social gathering yesterday.
Anh ấy đã không ôm ấp bạn bè tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
Did she bosom the elderly at the charity function last week?
Cô ấy có ôm ấp người cao tuổi tại buổi gây quỹ tuần trước không?
Họ từ
Từ "bosomed" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của người có ngực đầy đặn. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự quyến rũ về ngoại hình, nhất là đối với phụ nữ, hoặc để chỉ sự giàu có, đầy đủ trong một ngữ cảnh hình ảnh. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn thơ hoặc văn phong trang trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này về phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "bosomed" xuất phát từ gốc Latin "bosomus", có nghĩa là bao bọc hoặc che chở. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ hình ảnh "hóp ngực" để chỉ không gian an toàn, ấm áp mà một người có thể tìm thấy trong vòng tay của người khác. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự che chở và tình cảm, hiện nay thường được dùng để diễn tả sự thân thiết và gắn bó trong các mối quan hệ.
Từ "bosomed" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể không thường xuyên gặp do tính chất đặc thù và cảm xúc của nó. Trong phần Nói và Viết, mặc dù nó có thể được sử dụng để miêu tả hình ảnh một cách trang trọng, nhưng lại không phải là từ thông dụng trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường thấy trong văn học hoặc thơ ca, dùng để chỉ sự dịu dàng, che chở, thể hiện lòng thương yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp