Bản dịch của từ Bossyboots trong tiếng Việt
Bossyboots
Noun [U/C]
Bossyboots (Noun)
01
Một người độc đoán.
Ví dụ
Jessica is such a bossyboots during our group projects.
Jessica thật là người chỉ huy trong các dự án nhóm của chúng tôi.
Tom is not a bossyboots; he listens to everyone's opinions.
Tom không phải là người chỉ huy; anh ấy lắng nghe ý kiến của mọi người.
Is Sarah a bossyboots when organizing social events?
Sarah có phải là người chỉ huy khi tổ chức các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bossyboots
Không có idiom phù hợp