Bản dịch của từ Domineering trong tiếng Việt

Domineering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domineering (Adjective)

dɑmənˈiɹɪŋ
dɑmənˈɪɹɪŋ
01

Có xu hướng thực hiện quyền kiểm soát độc đoán và hống hách đối với người khác.

Inclined to exercise arbitrary and overbearing control over others.

Ví dụ

Her domineering attitude made it difficult for others to express themselves.

Thái độ chống đối của cô ấy làm cho người khác khó thể hiện bản thân.

He tried to avoid working with domineering individuals in group projects.

Anh ấy cố gắng tránh làm việc với những người có thái độ chống đối trong dự án nhóm.

Was the IELTS examiner perceived as domineering during the speaking test?

Người chấm thi IELTS được xem là có thái độ chống đối trong bài thi nói không?

Domineering (Verb)

dɑmənˈiɹɪŋ
dɑmənˈɪɹɪŋ
01

Khẳng định ý chí của mình hơn người khác một cách kiêu ngạo.

Assert ones will over another in an arrogant way.

Ví dụ

She always dominates the conversation in group discussions.

Cô ấy luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện nhóm.

He never lets others speak, being too domineering.

Anh ấy không bao giờ để người khác nói, quá áp đặt.

Does her domineering behavior affect the team dynamics negatively?

Hành vi áp đặt của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/domineering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to and finally wipe out smaller rivals to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news the headlines is having an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To begin with, there are many reasons for the of men's sports programs on television [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Despite a marginal drop of 7%, the food industry still other sectors after a decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Domineering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.