Bản dịch của từ Domineering trong tiếng Việt
Domineering

Domineering (Adjective)
Có xu hướng thực hiện quyền kiểm soát độc đoán và hống hách đối với người khác.
Inclined to exercise arbitrary and overbearing control over others.
Her domineering attitude made it difficult for others to express themselves.
Thái độ chống đối của cô ấy làm cho người khác khó thể hiện bản thân.
He tried to avoid working with domineering individuals in group projects.
Anh ấy cố gắng tránh làm việc với những người có thái độ chống đối trong dự án nhóm.
Was the IELTS examiner perceived as domineering during the speaking test?
Người chấm thi IELTS được xem là có thái độ chống đối trong bài thi nói không?
Domineering (Verb)
She always dominates the conversation in group discussions.
Cô ấy luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện nhóm.
He never lets others speak, being too domineering.
Anh ấy không bao giờ để người khác nói, quá áp đặt.
Does her domineering behavior affect the team dynamics negatively?
Hành vi áp đặt của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực nhóm không?
Họ từ
Từ "domineering" chỉ tính cách thống trị hoặc điều khiển, thường thể hiện qua hành vi áp đặt hoặc chi phối người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "domineering" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc lạm dụng quyền lực đối với người khác.
Từ "domineering" xuất phát từ tiếng Latin "dominus", có nghĩa là "chúa" hoặc "quản lý". Quá trình phát triển ngữ nghĩa của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc kiểm soát một cách áp đặt. Hiện nay, "domineering" mô tả một người có tính cách hoặc hành vi độc đoán, thường áp đặt sự kiểm soát lên người khác, gợi nhắc tới nguồn gốc về quyền lực và kiểm soát của nó.
Từ "domineering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, nơi yêu cầu mô tả tính cách nhân vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "domineering" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tính cách áp đảo, kiểm soát trong mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



