Bản dịch của từ Bottler trong tiếng Việt
Bottler

Bottler (Noun)
Những người hoặc công ty đóng chai đồ uống.
People or companies that bottle beverages.
Coca-Cola is a leading bottler of soft drinks worldwide.
Coca-Cola là một nhà đóng chai nước ngọt hàng đầu thế giới.
Not every bottler uses environmentally friendly packaging materials.
Không phải nhà đóng chai nào cũng sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
Is PepsiCo a major bottler in the beverage industry?
PepsiCo có phải là một nhà đóng chai lớn trong ngành đồ uống không?
Bottler (Noun Countable)
Một thùng chứa chai.
A container for bottles.
The bottler for Coca-Cola holds many drinks at parties.
Bình chứa của Coca-Cola chứa nhiều đồ uống tại các bữa tiệc.
The bottler does not store soda for the community events.
Bình chứa không lưu trữ soda cho các sự kiện cộng đồng.
Is the bottler full for the upcoming social gathering?
Có phải bình chứa đã đầy cho buổi họp mặt xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "bottler" trong tiếng Anh thường chỉ một người hoặc thiết bị có vai trò đóng chai. Trong lĩnh vực sản xuất đồ uống, "bottler" có thể là một công ty chuyên xử lý và đóng chai nước giải khát. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, trong khi ở Mỹ, "bottler" cũng có thể chỉ người đóng gói thực phẩm. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng đôi khi ‘bottler’ ở Mỹ có thể kèm theo các cụm từ khác để chỉ rõ loại sản phẩm mà họ đóng chai.
Từ "bottler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bottle", xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "bouteille", có nghĩa là chai. Gốc từ này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ thứ 15, ban đầu liên quan đến việc chứa đựng chất lỏng trong chai. Ngày nay, "bottler" chỉ người hoặc thiết bị đóng chai sản phẩm, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong quá trình bảo quản và phân phối sản phẩm.
Từ "bottler" không phải là một từ thường gặp trong các đề thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất đồ uống hoặc đóng gói nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "bottler" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc thiết bị tham gia vào quy trình đóng chai. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghiệp thực phẩm.