Bản dịch của từ Bottler trong tiếng Việt

Bottler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottler (Noun)

bˈɑtlɚz
bˈɑtlɚz
01

Những người hoặc công ty đóng chai đồ uống.

People or companies that bottle beverages.

Ví dụ

Coca-Cola is a leading bottler of soft drinks worldwide.

Coca-Cola là một nhà đóng chai nước ngọt hàng đầu thế giới.

Not every bottler uses environmentally friendly packaging materials.

Không phải nhà đóng chai nào cũng sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

Is PepsiCo a major bottler in the beverage industry?

PepsiCo có phải là một nhà đóng chai lớn trong ngành đồ uống không?

Bottler (Noun Countable)

bˈɑtlɚz
bˈɑtlɚz
01

Một thùng chứa chai.

A container for bottles.

Ví dụ

The bottler for Coca-Cola holds many drinks at parties.

Bình chứa của Coca-Cola chứa nhiều đồ uống tại các bữa tiệc.

The bottler does not store soda for the community events.

Bình chứa không lưu trữ soda cho các sự kiện cộng đồng.

Is the bottler full for the upcoming social gathering?

Có phải bình chứa đã đầy cho buổi họp mặt xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottler

Không có idiom phù hợp