Bản dịch của từ Bought for a song trong tiếng Việt

Bought for a song

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bought for a song (Idiom)

ˈbɔt.fɚˈeɪ.sɔŋ
ˈbɔt.fɚˈeɪ.sɔŋ
01

Thu được ở mức giá rất thấp.

Obtained at a very low price.

Ví dụ

She bought her new phone for a song at the garage sale.

Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới của mình với giá rất rẻ tại buổi bán đồ cũ.

He never buys anything for a song, always preferring quality.

Anh ấy không bao giờ mua cái gì với giá rẻ, luôn ưa chuộng chất lượng.

Did you manage to buy that antique vase for a song?

Bạn đã mua được cái lọ cổ đó với giá rất rẻ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bought for a song/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bought for a song

Không có idiom phù hợp