Bản dịch của từ Bought for a song trong tiếng Việt
Bought for a song

Bought for a song (Idiom)
She bought her new phone for a song at the garage sale.
Cô ấy đã mua chiếc điện thoại mới của mình với giá rất rẻ tại buổi bán đồ cũ.
He never buys anything for a song, always preferring quality.
Anh ấy không bao giờ mua cái gì với giá rẻ, luôn ưa chuộng chất lượng.
Did you manage to buy that antique vase for a song?
Bạn đã mua được cái lọ cổ đó với giá rất rẻ chưa?
Cụm từ "bought for a song" là thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ văn học, thường được sử dụng để chỉ việc mua một sản phẩm với giá rất rẻ, thường là không xứng đáng với giá trị thực của nó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "bought at a bargain". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sự phổ biến của cụm từ trong ngôn ngữ giao tiếp.
Cụm từ "bought for a song" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu sử dụng vào thế kỷ 19. “Song” ở đây không chỉ đơn thuần là một bài hát mà có thể hiểu là một giá trị thấp, tương đương với sự rẻ mạt. Cụm từ này gắn liền với ý nghĩa mua sắm với chi phí rất thấp, phản ánh một giao dịch có lợi cho người mua. Thời gian đã chứng minh rằng cụm từ này vẫn giữ nguyên tính hình tượng và vẫn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "bought for a song" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về giao dịch hoặc thương mại, nhưng không phải là một thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, người học có thể dùng để diễn tả việc mua một món đồ giá rẻ hoặc ngoài dự kiến. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện về kinh tế, tiêu dùng hoặc khi thảo luận về thương vụ bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp