Bản dịch của từ Boulangerie trong tiếng Việt
Boulangerie

Boulangerie (Noun)
The boulangerie on Main Street sells fresh baguettes every morning.
Cửa hàng bánh mì trên phố Main bán bánh baguette tươi mỗi sáng.
I do not like the boulangerie near my house; it is always crowded.
Tôi không thích cửa hàng bánh mì gần nhà; nó luôn đông đúc.
Is the boulangerie open late on weekends for social gatherings?
Cửa hàng bánh mì có mở cửa muộn vào cuối tuần cho các buổi gặp gỡ không?
"Boulangerie" là một từ tiếng Pháp chỉ cửa hàng bánh mì, nơi sản xuất và bán các loại bánh mì và bánh ngọt. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa ẩm thực Pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách phát âm hay cách viết giữa Anh-Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, một số khu vực ở Mỹ có thể sử dụng từ "bakery" như một thuật ngữ chung. "Boulangerie" thường gợi nhớ đến bánh mì truyền thống Pháp hơn là các loại bánh khác.
Từ "boulangerie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "boulanger", có nghĩa là "thợ bánh". "Boulanger" lại đến từ tiếng Latinh "bakerius", có nguồn gốc từ "panis", nghĩa là "bánh". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19, phản ánh sự chuyên môn hóa trong ngành công nghiệp làm bánh tại Pháp. Hiện nay, "boulangerie" chỉ đến những tiệm bánh chuyên cung cấp bánh mì tươi và các sản phẩm bánh khác, thể hiện vai trò văn hóa ẩm thực quan trọng trong xã hội.
Từ "boulangerie", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ tiệm bánh mì. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa địa phương. Trong các ngữ cảnh khác, "boulangerie" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, du lịch hoặc khi mô tả phong cách sống Pháp, nhấn mạnh sự phổ biến của bánh mì trong văn hóa ẩm thực.