Bản dịch của từ Boulangerie trong tiếng Việt

Boulangerie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boulangerie (Noun)

bulˈæŋgɚi
bulˈæŋgɚi
01

Một tiệm bánh kiểu pháp hoặc kiểu pháp.

A french or frenchstyle bakery.

Ví dụ

The boulangerie on Main Street sells fresh baguettes every morning.

Cửa hàng bánh mì trên phố Main bán bánh baguette tươi mỗi sáng.

I do not like the boulangerie near my house; it is always crowded.

Tôi không thích cửa hàng bánh mì gần nhà; nó luôn đông đúc.

Is the boulangerie open late on weekends for social gatherings?

Cửa hàng bánh mì có mở cửa muộn vào cuối tuần cho các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boulangerie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boulangerie

Không có idiom phù hợp