Bản dịch của từ Bakery trong tiếng Việt
Bakery

Bakery (Noun)
The bakery on Main Street sells delicious pastries.
Cửa hàng bánh trên Phố Chính bán bánh ngon.
Sarah works at a busy bakery in the city center.
Sarah làm việc tại một cửa hàng bánh đông đúc ở trung tâm thành phố.
The local bakery donates leftover bread to the homeless shelter.
Cửa hàng bánh địa phương quyên góp bánh thừa cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Dạng danh từ của Bakery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bakery | Bakeries |
Họ từ
Từ "bakery" chỉ nơi sản xuất và bán các loại bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nướng khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào những đặc sản địa phương như bánh nướng. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈbeɪ.kɚ.i/, trong khi trong tiếng Anh Anh là /ˈbeɪ.kəri/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm cuối và cách nhấn trọng âm trong từ.
Từ "bakery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "nướng", và là phát sinh từ tiếng Latinh "pănis", có nghĩa là "bánh". Trong lịch sử, những nơi sản xuất bánh đã trở thành trung tâm của cộng đồng, không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn là địa điểm giao lưu văn hóa. Hiện nay, "bakery" chỉ những cơ sở thương mại chuyên sản xuất và bán bánh, phản ánh tầm quan trọng của thực phẩm nướng trong đời sống hàng ngày.
Từ "bakery" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh của phần Writing và Reading, đặc biệt khi đề tài liên quan đến ẩm thực hoặc thương mại. Ngoài ra, "bakery" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như đi mua sắm thực phẩm hoặc thảo luận về sở thích ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
