Bản dịch của từ Bakery trong tiếng Việt

Bakery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bakery (Noun)

bˈeikɚi
bˈeikəɹi
01

Nơi làm hoặc bán bánh mì và bánh ngọt.

A place where bread and cakes are made or sold.

Ví dụ

The bakery on Main Street sells delicious pastries.

Cửa hàng bánh trên Phố Chính bán bánh ngon.

Sarah works at a busy bakery in the city center.

Sarah làm việc tại một cửa hàng bánh đông đúc ở trung tâm thành phố.

The local bakery donates leftover bread to the homeless shelter.

Cửa hàng bánh địa phương quyên góp bánh thừa cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Dạng danh từ của Bakery (Noun)

SingularPlural

Bakery

Bakeries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bakery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I bet that there was no in the world that could sell such a terrible cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bakery

Không có idiom phù hợp