Bản dịch của từ Bakery trong tiếng Việt

Bakery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bakery(Noun)

bˈeɪkəri
ˈbeɪkɝi
01

Một nơi sản xuất và bán bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nướng khác

A place where bread pastries and other baked goods are made and sold

Ví dụ
02

Một cửa hàng hoặc tiệm bán bánh mì và các sản phẩm nướng

A store or shop selling baked goods

Ví dụ
03

Quá trình làm bánh mì

The process of making bread

Ví dụ