Bản dịch của từ Bakery trong tiếng Việt

Bakery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bakery (Noun)

bˈeikɚi
bˈeikəɹi
01

Nơi làm hoặc bán bánh mì và bánh ngọt.

A place where bread and cakes are made or sold.

Ví dụ

The bakery on Main Street sells delicious pastries.

Cửa hàng bánh trên Phố Chính bán bánh ngon.

Sarah works at a busy bakery in the city center.

Sarah làm việc tại một cửa hàng bánh đông đúc ở trung tâm thành phố.

Dạng danh từ của Bakery (Noun)

SingularPlural

Bakery

Bakeries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bakery/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.