Bản dịch của từ Bouldery trong tiếng Việt
Bouldery

Bouldery (Adjective)
Giống hoặc đầy những tảng đá.
Resembling or full of boulders.
The park was bouldery, making it hard for children to play.
Công viên có nhiều đá lớn, khiến trẻ em khó chơi.
The neighborhood is not bouldery; it has smooth walking paths.
Khu phố không có đá lớn; nó có lối đi bằng phẳng.
Is the bouldery terrain safe for community events in the park?
Địa hình có đá lớn có an toàn cho các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "bouldery" được sử dụng để mô tả một đặc điểm địa hình hoặc môi trường có nhiều tảng đá lớn hoặc đá cuội. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ các khu vực như bờ biển, dòng sông hoặc vùng núi có đặc điểm đó. "Bouldery" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả địa lý hoặc thể thao leo núi ở các vùng địa phương.
Từ "bouldery" xuất phát từ gốc La-tinh "bolaris", có nghĩa là "tảng đá". Trong tiếng Anh, nó phát triển từ thế kỷ 17 để mô tả tính chất hoặc trạng thái của những thứ có liên quan đến đá tảng. Ngày nay, "bouldery" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc môi trường để chỉ những khu vực có nhiều đá tảng lớn, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "bouldery" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc mô tả địa hình hoặc môi trường tự nhiên, nhưng không phải là từ vựng thường gặp trong các phần thi nghe, nói hay viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, địa chất hoặc du lịch để mô tả các khu vực có đá lớn, ảnh hưởng đến cảnh quan và các hoạt động ngoài trời như leo núi hay đi bộ đường dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp