Bản dịch của từ Bouldery trong tiếng Việt

Bouldery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouldery (Adjective)

bˈoʊldɚi
bˈoʊldɚi
01

Giống hoặc đầy những tảng đá.

Resembling or full of boulders.

Ví dụ

The park was bouldery, making it hard for children to play.

Công viên có nhiều đá lớn, khiến trẻ em khó chơi.

The neighborhood is not bouldery; it has smooth walking paths.

Khu phố không có đá lớn; nó có lối đi bằng phẳng.

Is the bouldery terrain safe for community events in the park?

Địa hình có đá lớn có an toàn cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouldery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouldery

Không có idiom phù hợp