Bản dịch của từ Boundaried trong tiếng Việt

Boundaried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundaried (Adjective)

bˈaʊndɹˌeɪd
bˈaʊndɹˌeɪd
01

Có ranh giới được xác định rõ ràng.

Having clearly defined boundaries.

Ví dụ

Boundaried friendships are important for maintaining healthy relationships.

Những mối quan hệ có ranh giới rõ ràng quan trọng để duy trì mối quan hệ lành mạnh.

She avoids toxic people who don't respect her boundaried space.

Cô tránh xa những người độc hại không tôn trọng không gian riêng của cô.

Do you think having boundaried conversations is necessary in social settings?

Bạn có nghĩ rằng việc có các cuộc trò chuyện có ranh giới là cần thiết trong các bối cảnh xã hội không?

02

Bị giới hạn hoặc bị hạn chế về phạm vi.

Limited or restricted in scope.

Ví dụ

She prefers to stay within boundaried topics in her essays.

Cô ấy thích ở trong các chủ đề có giới hạn trong bài luận của mình.

His speaking test suffered due to boundaried vocabulary choices.

Bài kiểm tra nói của anh ấy bị ảnh hưởng do lựa chọn từ vựng có giới hạn.

Are boundaried discussions more suitable for formal writing tasks?

Liệu các cuộc thảo luận có giới hạn có phù hợp hơn cho các nhiệm vụ viết chính thức không?

03

Được đánh dấu bởi hoặc có ranh giới.

Marked by or having boundaries.

Ví dụ

Boundaried societies often have clear rules and expectations.

Các xã hội có ranh giới thường có quy tắc và kỳ vọng rõ ràng.

Some people prefer unboundaried interactions for more freedom.

Một số người thích giao tiếp không ranh giới để có nhiều tự do hơn.

Are boundaried relationships necessary for a harmonious community?

Liệu mối quan hệ có ranh giới cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boundaried cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundaried

Không có idiom phù hợp