Bản dịch của từ Boundaried trong tiếng Việt
Boundaried

Boundaried (Adjective)
Có ranh giới được xác định rõ ràng.
Having clearly defined boundaries.
Boundaried friendships are important for maintaining healthy relationships.
Những mối quan hệ có ranh giới rõ ràng quan trọng để duy trì mối quan hệ lành mạnh.
She avoids toxic people who don't respect her boundaried space.
Cô tránh xa những người độc hại không tôn trọng không gian riêng của cô.
Do you think having boundaried conversations is necessary in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc có các cuộc trò chuyện có ranh giới là cần thiết trong các bối cảnh xã hội không?
Bị giới hạn hoặc bị hạn chế về phạm vi.
Limited or restricted in scope.
She prefers to stay within boundaried topics in her essays.
Cô ấy thích ở trong các chủ đề có giới hạn trong bài luận của mình.
His speaking test suffered due to boundaried vocabulary choices.
Bài kiểm tra nói của anh ấy bị ảnh hưởng do lựa chọn từ vựng có giới hạn.
Are boundaried discussions more suitable for formal writing tasks?
Liệu các cuộc thảo luận có giới hạn có phù hợp hơn cho các nhiệm vụ viết chính thức không?
Được đánh dấu bởi hoặc có ranh giới.
Marked by or having boundaries.
Boundaried societies often have clear rules and expectations.
Các xã hội có ranh giới thường có quy tắc và kỳ vọng rõ ràng.
Some people prefer unboundaried interactions for more freedom.
Một số người thích giao tiếp không ranh giới để có nhiều tự do hơn.
Are boundaried relationships necessary for a harmonious community?
Liệu mối quan hệ có ranh giới cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận không?
Biểu thức "boundaried" được sử dụng để chỉ trạng thái có giới hạn rõ ràng hoặc không gian được xác định. Thuật ngữ này thường liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, trong đó nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập và duy trì ranh giới để bảo vệ sự tự lập và sức khỏe tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong các văn cảnh tâm lý và trị liệu ở cả hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp