Bản dịch của từ Bounteously trong tiếng Việt
Bounteously

Bounteously (Adverb)
Hào phóng hoặc dồi dào.
The community bounteously donated food during the recent charity event.
Cộng đồng đã quyên góp thực phẩm một cách hào phóng trong sự kiện từ thiện gần đây.
They did not bounteously share their resources with the needy.
Họ đã không chia sẻ tài nguyên của mình một cách hào phóng với người nghèo.
Did the organization bounteously support local families in need last year?
Tổ chức đã hỗ trợ các gia đình địa phương một cách hào phóng trong năm ngoái chưa?
Họ từ
"Từ 'bounteously' là trạng từ, có nghĩa là 'một cách hào phóng' hoặc 'vô cùng rộng lượng', thường được dùng để chỉ hành động phân phát hoặc cung cấp một cách nhiều hơn mong đợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh hội thoại, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ bình dân hơn. 'Bounteously' thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học".
Từ "bounteously" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bounteous", có nguồn gốc từ chữ Latinh "bounteous", trong đó "bounte-" liên quan đến "bounty", có nghĩa là sự phong phú hoặc hào phóng. Tiếng Latinh "bountia" mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự dồi dào và cho đi. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "bounteously" phản ánh tính chất hào phóng, phong phú, thường được sử dụng để mô tả hành vi sẻ chia, cung cấp nhiều hơn mong đợi trong các ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế.
Từ "bounteously" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi người viết có thể sử dụng để thể hiện sự hào phóng hoặc phong phú trong tài liệu. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc sự giàu có, chẳng hạn trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp