Bản dịch của từ Bounteously trong tiếng Việt

Bounteously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounteously (Adverb)

01

Hào phóng hoặc dồi dào.

Generously or plentifully.

Ví dụ

The community bounteously donated food during the recent charity event.

Cộng đồng đã quyên góp thực phẩm một cách hào phóng trong sự kiện từ thiện gần đây.

They did not bounteously share their resources with the needy.

Họ đã không chia sẻ tài nguyên của mình một cách hào phóng với người nghèo.

Did the organization bounteously support local families in need last year?

Tổ chức đã hỗ trợ các gia đình địa phương một cách hào phóng trong năm ngoái chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bounteously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounteously

Không có idiom phù hợp