Bản dịch của từ Bowhunting trong tiếng Việt

Bowhunting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowhunting (Noun)

01

Việc thực hành săn bắt động vật bằng cung thay vì súng.

The practice of hunting animals with a bow rather than a gun.

Ví dụ

Many people enjoy bowhunting as a traditional outdoor activity.

Nhiều người thích săn bắn bằng cung như một hoạt động truyền thống.

Bowhunting is not as popular as gun hunting in urban areas.

Săn bắn bằng cung không phổ biến như săn bắn bằng súng ở khu vực đô thị.

Is bowhunting allowed in national parks like Yellowstone?

Săn bắn bằng cung có được phép trong các công viên quốc gia như Yellowstone không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowhunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowhunting

Không có idiom phù hợp