Bản dịch của từ Bowhunting trong tiếng Việt
Bowhunting
Noun [U/C]
Bowhunting (Noun)
Ví dụ
Many people enjoy bowhunting as a traditional outdoor activity.
Nhiều người thích săn bắn bằng cung như một hoạt động truyền thống.
Bowhunting is not as popular as gun hunting in urban areas.
Săn bắn bằng cung không phổ biến như săn bắn bằng súng ở khu vực đô thị.
Is bowhunting allowed in national parks like Yellowstone?
Săn bắn bằng cung có được phép trong các công viên quốc gia như Yellowstone không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bowhunting
Không có idiom phù hợp