Bản dịch của từ Boxroom trong tiếng Việt

Boxroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxroom (Noun)

bˈɑksɹum
bˈɑksɹum
01

Một căn phòng nhỏ để đựng đồ.

A small room for storing things.

Ví dụ

The boxroom in Sarah's apartment is filled with old books.

Phòng chứa đồ trong căn hộ của Sarah đầy sách cũ.

The boxroom was converted into a cozy reading nook by Emma.

Phòng chứa đồ đã được Emma biến thành góc đọc sách ấm cúng.

The boxroom is used as a storage space for seasonal decorations.

Phòng chứa đồ được sử dụng làm không gian lưu trữ trang trí theo mùa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boxroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxroom

Không có idiom phù hợp