Bản dịch của từ Boxroom trong tiếng Việt
Boxroom

Boxroom (Noun)
The boxroom in Sarah's apartment is filled with old books.
Phòng chứa đồ trong căn hộ của Sarah đầy sách cũ.
The boxroom was converted into a cozy reading nook by Emma.
Phòng chứa đồ đã được Emma biến thành góc đọc sách ấm cúng.
The boxroom is used as a storage space for seasonal decorations.
Phòng chứa đồ được sử dụng làm không gian lưu trữ trang trí theo mùa.
"Boxroom" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một phòng nhỏ thường được sử dụng để lưu trữ hoặc cất giữ các đồ vật không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng các thuật ngữ khác như "storage room" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Về mặt phát âm, "boxroom" được phát âm là /ˈbɒksruːm/ trong tiếng Anh Anh, và không có phiên bản tương đương nào trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không chỉ đơn thuần đề cập đến không gian vật lý mà còn mang ý nghĩa về sự gọn gàng và tổ chức không gian sống.
Từ "boxroom" xuất phát từ hai thành phần: "box" và "room". "Box" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buxus", chỉ đến cây bách, khối hình vuông hoặc hộp. "Room" đến từ tiếng Old English "rum", có nghĩa là không gian hoặc khu vực. Sự kết hợp này phát sinh vào thế kỷ 19, ám chỉ đến một phòng nhỏ dùng để chứa đồ đạc, phù hợp với chức năng lưu trữ của nó trong văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "boxroom" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm ngoài chương trình giảng dạy chính cho người học tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản hoặc mô tả không gian lưu trữ nhỏ trong nhà. Trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất hoặc sắp đặt không gian sống, "boxroom" có thể được nhắc đến để nhấn mạnh sự hiệu quả trong việc quản lý không gian.