Bản dịch của từ Boxy trong tiếng Việt
Boxy
Boxy (Adjective)
The boxy building stood out among the sleek modern designs.
Tòa nhà hình hộp nổi bật giữa những thiết kế hiện đại bóng bẩy.
Her boxy car was perfect for transporting large items.
Chiếc xe hình hộp của cô ấy rất lý tưởng để vận chuyển những món đồ lớn.
The boxy furniture made the room feel cramped.
Đồ nội thất hình hộp khiến căn phòng có cảm giác chật chội.
Họ từ
Từ "boxy" thường được dùng để miêu tả hình dạng, đặc điểm của một vật thể có dạng hình hộp hoặc có đường nét vuông vức, thường ám chỉ đến thiết kế của quần áo, đồ nội thất hoặc xe hơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "boxy" thường được sử dụng để chỉ sự thô kệch hoặc thiếu tinh tế trong thiết kế, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ được áp dụng.
Từ "boxy" xuất phát từ chữ "box" trong tiếng Anh thế kỷ 15, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cassa", có nghĩa là "hộp". Ý nghĩa nguyên thuỷ chỉ sự hình dạng giống như một hộp, thường có các cạnh vuông vắn và khối hình ổn định. Trong bối cảnh hiện đại, "boxy" thường được sử dụng để mô tả các thiết kế thời trang hoặc kiến trúc có hình dạng vuông vắn, thể hiện tính đơn giản và khối lượng, đồng thời mang lại cảm giác hiện đại.
Từ "boxy" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mô tả hình dạng và phong cách. Trong ngữ cảnh khác, "boxy" thường được áp dụng để chỉ các thiết kế có hình dạng vuông vắn, đặc biệt trong ngành thời trang và kiến trúc. Từ này thường liên quan đến sự đơn giản và tính chức năng trong thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp