Bản dịch của từ Boxy trong tiếng Việt

Boxy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxy (Adjective)

bˈɑksi
bˈɑksi
01

Có hình vuông.

Squarish in shape.

Ví dụ

The boxy building stood out among the sleek modern designs.

Tòa nhà hình hộp nổi bật giữa những thiết kế hiện đại bóng bẩy.

Her boxy car was perfect for transporting large items.

Chiếc xe hình hộp của cô ấy rất lý tưởng để vận chuyển những món đồ lớn.

The boxy furniture made the room feel cramped.

Đồ nội thất hình hộp khiến căn phòng có cảm giác chật chội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxy

Không có idiom phù hợp