Bản dịch của từ Squarish trong tiếng Việt

Squarish

Adjective

Squarish (Adjective)

skwˈɛɹɪʃ
skwˈɛɹɪʃ
01

Xấp xỉ vuông.

Approximately square.

Ví dụ

The community center has a squarish design, promoting social gatherings.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế hình vuông, khuyến khích các buổi tụ họp xã hội.

The park's layout is not squarish; it has irregular shapes.

Bố cục của công viên không hình vuông; nó có các hình dạng không đều.

Is the new library's structure squarish for better social interaction?

Cấu trúc của thư viện mới có hình vuông để tương tác xã hội tốt hơn không?

02

Thuôn dài.

Oblong.

Ví dụ

The community center has a squarish shape that fits many activities.

Trung tâm cộng đồng có hình dạng hơi vuông, phù hợp với nhiều hoạt động.

The new park is not squarish; it has a more circular design.

Công viên mới không có hình dạng hơi vuông; nó có thiết kế hình tròn hơn.

Does the squarish layout of the hall affect social gatherings?

Hình dạng hơi vuông của hội trường có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squarish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squarish

Không có idiom phù hợp