Bản dịch của từ Boyhood trong tiếng Việt

Boyhood

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boyhood (Noun Countable)

bˈɔɪhʊd
bˈɔɪhʊd
01

Trạng thái hoặc thời gian là một cậu bé.

The state or time of being a boy.

Ví dụ

His boyhood was filled with adventures in the local park.

Thời thơ ấu của cậu ấy đầy những cuộc phiêu lưu ở công viên địa phương.

Her boyhood did not include many friends or activities.

Thời thơ ấu của cô ấy không có nhiều bạn bè hay hoạt động.

Did you enjoy your boyhood in the small town of Springfield?

Bạn có thích thời thơ ấu của mình ở thị trấn nhỏ Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boyhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boyhood

Không có idiom phù hợp