Bản dịch của từ Boyhood trong tiếng Việt
Boyhood

Boyhood (Noun Countable)
His boyhood was filled with adventures in the local park.
Thời thơ ấu của cậu ấy đầy những cuộc phiêu lưu ở công viên địa phương.
Her boyhood did not include many friends or activities.
Thời thơ ấu của cô ấy không có nhiều bạn bè hay hoạt động.
Did you enjoy your boyhood in the small town of Springfield?
Bạn có thích thời thơ ấu của mình ở thị trấn nhỏ Springfield không?
Họ từ
"Boyhood" là danh từ chỉ giai đoạn từ khi sinh ra cho đến lúc dậy thì của một cậu bé, thường liên quan đến những trải nghiệm, kỷ niệm và sự phát triển trong thời kỳ này. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ý nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong những bối cảnh nghệ thuật, ví dụ như trong các tác phẩm văn học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống đời thường hơn.
Từ "boyhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "boy" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bótr", nghĩa là "cậu bé". Phần "-hood" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "hād", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Kết hợp lại, "boyhood" diễn tả giai đoạn trong đời một cậu bé, từ thời thơ ấu cho đến khi trưởng thành. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển và trải nghiệm của nam giới trong suốt thời niên thiếu.
Từ "boyhood" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc những giai đoạn trong cuộc đời. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề gia đình, hồi ức, và sự phát triển cá nhân. Ngoài IELTS, "boyhood" thường được dùng trong văn học, phim ảnh, và các bài viết nghiên cứu để chỉ thời kỳ tuổi thơ của một cậu bé, thể hiện sự chuyển mình từ trẻ con sang người trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất