Bản dịch của từ Boylike trong tiếng Việt
Boylike

Boylike (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một cậu bé.
Resembling or characteristic of a boy.
His boylike enthusiasm made him popular among his classmates.
Sự nhiệt huyết giống như một cậu bé đã làm cho anh ấy trở nên phổ biến giữa các bạn cùng lớp.
She found his boylike charm endearing and genuine.
Cô ấy thấy sự quyến rũ giống như một cậu bé của anh ấy dễ thương và chân thành.
The boylike innocence in his eyes melted everyone's heart.
Sự trong sáng giống như một cậu bé trong ánh mắt của anh ấy đã làm tan chảy trái tim của mọi người.
Từ "boylike" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả những đặc điểm hoặc hành vi có tính cách trẻ con, nam tính hoặc liên quan đến con trai. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ ra sự mạnh mẽ, tinh nghịch và năng động mà chúng ta thường liên tưởng đến trẻ em trai. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ngữ nghĩa tương tự.
Từ "boylike" có nguồn gốc từ hai thành phần: "boy" (cậu bé) và hậu tố "-like" (giống như). Từ "boy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōia", có nghĩa là "cậu bé" hoặc "thanh niên". Hậu tố "-like" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lic", có nghĩa là "giống như" hoặc "tương tự". Từ "boylike" được sử dụng để ám chỉ đặc điểm hoặc hành vi của một cậu bé, mang tính ngây thơ hoặc trẻ con, thể hiện rõ nét tính cách và bản chất trong kiến thức văn hóa hiện nay.
Từ "boylike" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả đặc điểm hoặc hành vi của thanh niên. Trong ngữ cảnh khác, "boylike" thường được sử dụng để chỉ sự ngây thơ, năng động hoặc tính cách tương đồng với trẻ em trai. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học, tâm lý học trẻ em, hoặc các cuộc thảo luận về giới tính và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp