Bản dịch của từ Boylike trong tiếng Việt

Boylike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boylike (Adjective)

bˈɔɪlˌaɪk
bˈɔɪlˌaɪk
01

Giống hoặc có đặc điểm của một cậu bé.

Resembling or characteristic of a boy.

Ví dụ

His boylike enthusiasm made him popular among his classmates.

Sự nhiệt huyết giống như một cậu bé đã làm cho anh ấy trở nên phổ biến giữa các bạn cùng lớp.

She found his boylike charm endearing and genuine.

Cô ấy thấy sự quyến rũ giống như một cậu bé của anh ấy dễ thương và chân thành.

The boylike innocence in his eyes melted everyone's heart.

Sự trong sáng giống như một cậu bé trong ánh mắt của anh ấy đã làm tan chảy trái tim của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boylike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boylike

Không có idiom phù hợp