Bản dịch của từ Braggadocious trong tiếng Việt
Braggadocious

Braggadocious (Adjective)
His braggadocious attitude annoys many people at social gatherings.
Thái độ khoe khoang của anh ấy làm nhiều người khó chịu tại các buổi gặp gỡ.
She is not braggadocious about her achievements in community service.
Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trong dịch vụ cộng đồng.
Is it considered braggadocious to talk about your awards?
Có được coi là khoe khoang khi nói về giải thưởng của bạn không?
Từ "braggadocious" được sử dụng để mô tả hành vi khoe khoang, vênh váo hoặc tự mãn một cách phô trương. Xuất phát từ tiếng Anh, từ này là sự biến thể của "braggart", có nguồn gốc từ tiếng Slang Mỹ vào những năm 1990. "Braggadocious" không có biến thể cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và âm nhạc hip-hop để chỉ sự tự hào thái quá.
Từ "braggadocious" có nguồn gốc từ chữ "braggart" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "braguer", có nghĩa là "khoe khoang". Thế kỷ 16, từ "braggart" đã được dùng để chỉ những người hay tự phụ, phô trương thành tích. "Braggadocious" đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, mang ý nghĩa tương tự nhưng mạnh hơn, thường được dùng để mô tả hành vi khoe khoang một cách thái quá, phản ánh sự tự mãn và thiếu khiêm tốn trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "braggadocious" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức và chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc văn hóa đại chúng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng khi mô tả cách một cá nhân tự mãn hoặc khoe khoang, đặc biệt liên quan đến văn hóa hip-hop hoặc trong các cuộc thảo luận về thái độ tự phụ. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh học thuật cho thấy nó không phù hợp cho việc sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.