Bản dịch của từ Braggadocious trong tiếng Việt

Braggadocious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braggadocious (Adjective)

bɹˌæɡədˈuʃəs
bɹˌæɡədˈuʃəs
01

Kiêu ngạo hay kiêu ngạo.

Boastful or arrogant.

Ví dụ

His braggadocious attitude annoys many people at social gatherings.

Thái độ khoe khoang của anh ấy làm nhiều người khó chịu tại các buổi gặp gỡ.

She is not braggadocious about her achievements in community service.

Cô ấy không khoe khoang về những thành tựu của mình trong dịch vụ cộng đồng.

Is it considered braggadocious to talk about your awards?

Có được coi là khoe khoang khi nói về giải thưởng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braggadocious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braggadocious

Không có idiom phù hợp