Bản dịch của từ Bragging trong tiếng Việt
Bragging

Bragging (Noun)
Her constant bragging about her new job annoyed her friends.
Việc khoe khoang liên tục về công việc mới của cô ấy làm phiền bạn bè cô ấy.
His bragging at the party made everyone roll their eyes.
Sự khoe khoang của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người nhếch môi.
The boy's bragging about his video game skills was exaggerated.
Sự khoe khoang của cậu bé về kỹ năng chơi game của mình đã được phóng đại.
Họ từ
Từ "bragging" có nghĩa là hành động khoe khoang, thể hiện một cách thái quá về thành tích hoặc đặc điểm của bản thân. Danh từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "boasting". Tuy nhiên, "bragging" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự kiêu ngạo hoặc thiếu khiêm tốn. Trong khi "boasting" có thể được dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn, "bragging" thường bị coi là thiếu lịch sự trong giao tiếp.
Từ "bragging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brag", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "bragga", có nghĩa là "nói khoác" hoặc "khoe khoang". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc tự hào về thành tích cá nhân. Trong lịch sử, việc bragging thường được xem như một phương tiện để khẳng định địa vị xã hội hoặc chiến tích. Hiện nay, "bragging" mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc phô trương thái quá và thiếu khiêm tốn.
Từ "bragging" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc mô tả hành động. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, "bragging" thường được sử dụng để mô tả hành động khoe khoang hoặc tự mãn về thành tựu cá nhân, thường trong các cuộc hội thoại xã hội hoặc trên mạng xã hội. Từ này phản ánh sự tự tin thái quá và có thể dẫn đến phản ứng tiêu cực từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp