Bản dịch của từ Bragging trong tiếng Việt

Bragging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bragging (Noun)

bɹˈægɪŋ
bɹˈægɪŋ
01

Hành động của một người khoe khoang.

The act of one who brags.

Ví dụ

Her constant bragging about her new job annoyed her friends.

Việc khoe khoang liên tục về công việc mới của cô ấy làm phiền bạn bè cô ấy.

His bragging at the party made everyone roll their eyes.

Sự khoe khoang của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người nhếch môi.

The boy's bragging about his video game skills was exaggerated.

Sự khoe khoang của cậu bé về kỹ năng chơi game của mình đã được phóng đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bragging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bragging

Không có idiom phù hợp