Bản dịch của từ Brainless trong tiếng Việt
Brainless
Brainless (Adjective)
Some people make brainless decisions without thinking about the consequences.
Một số người đưa ra quyết định thiếu não mà không suy nghĩ đến hậu quả.
It's important to avoid brainless mistakes in IELTS writing and speaking tasks.
Quan trọng là tránh các lỗi thiếu não trong các bài viết và bài nói IELTS.
Do you think it's acceptable to give brainless answers during an IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc trả lời thiếu não trong kỳ thi IELTS là chấp nhận được không?
His brainless decision cost him the job.
Quyết định ngu xuẩn của anh ấy đã làm mất việc cho anh ấy.
She avoided working with brainless colleagues.
Cô ấy tránh làm việc với những đồng nghiệp ngu xuẩn.
Dạng tính từ của Brainless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brainless Không có não | More brainless Ít hiểu biết hơn | Most brainless Hầu hết không có não |
Từ "brainless" có nghĩa là thiếu sự suy nghĩ, tri thức hoặc khả năng phân tích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành động thiếu tính thông minh hoặc tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brainless" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực trong giao tiếp, thường được dùng để chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ "brainless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "brain" (não) và hậu tố "-less" (thiếu). "Brain" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bræna", có nghĩa là "não bộ", trong khi "-less" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", diễn tả sự thiếu thốn. Từ ngữ này đã tiến hóa để chỉ những người hoặc hành động thiếu trí tuệ hoặc không có sự suy nghĩ, phản ánh sự liên hệ giữa thiếu não bộ và năng lực tư duy.
Từ "brainless" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp do tính chất xúc phạm và thiếu trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "brainless" thường được dùng để chỉ hành động thiếu suy nghĩ hoặc ý thức, thường trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, truyền thông hoặc tiêu dùng. Từ này phản ánh sự chỉ trích đối với những quyết định không sáng suốt hoặc thiếu trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp