Bản dịch của từ Brainless trong tiếng Việt

Brainless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainless (Adjective)

bɹˈeɪnlɪs
bɹˈeɪnlɪs
01

Ngốc nghếch; rất ngu ngốc.

Stupid very foolish.

Ví dụ

Some people make brainless decisions without thinking about the consequences.

Một số người đưa ra quyết định thiếu não mà không suy nghĩ đến hậu quả.

It's important to avoid brainless mistakes in IELTS writing and speaking tasks.

Quan trọng là tránh các lỗi thiếu não trong các bài viết và bài nói IELTS.

Do you think it's acceptable to give brainless answers during an IELTS exam?

Bạn có nghĩ rằng việc trả lời thiếu não trong kỳ thi IELTS là chấp nhận được không?

His brainless decision cost him the job.

Quyết định ngu xuẩn của anh ấy đã làm mất việc cho anh ấy.

She avoided working with brainless colleagues.

Cô ấy tránh làm việc với những đồng nghiệp ngu xuẩn.

Dạng tính từ của Brainless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brainless

Không có não

More brainless

Ít hiểu biết hơn

Most brainless

Hầu hết không có não

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brainless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainless

Không có idiom phù hợp