Bản dịch của từ Branchiate trong tiếng Việt
Branchiate
Verb
Branchiate (Verb)
bɹˈæŋkiɪt
bɹˈæŋkiɪt
Ví dụ
Fish branchiate to extract oxygen from water efficiently.
Cá thở bằng mang để lấy oxy từ nước hiệu quả.
Humans do not branchiate like fish or other aquatic animals.
Con người không thở bằng mang như cá hoặc động vật dưới nước khác.
Do all aquatic species branchiate for breathing?
Tất cả các loài thủy sinh đều thở bằng mang không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Branchiate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Branchiate
Không có idiom phù hợp