Bản dịch của từ Branny trong tiếng Việt

Branny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branny (Adjective)

bɹˈæni
bɹˈæni
01

Đầy đủ hoặc giống như cám.

Full of or resembling bran.

Ví dụ

The branny texture of the bread makes it more nutritious for everyone.

Kết cấu nhiều cám của bánh mì làm cho nó bổ dưỡng hơn.

This cake is not branny; it lacks the healthy grains.

Bánh này không có cám; nó thiếu ngũ cốc tốt cho sức khỏe.

Is the new recipe branny enough for our healthy community event?

Công thức mới có đủ cám cho sự kiện cộng đồng lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branny

Không có idiom phù hợp