Bản dịch của từ Brassiere trong tiếng Việt

Brassiere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brassiere (Noun)

01

Đồ lót của phụ nữ để nâng đỡ ngực.

A womans undergarment for supporting the breasts.

Ví dụ

She bought a new brassiere for the party.

Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới cho bữa tiệc.

The store sells a variety of brassieres in different sizes.

Cửa hàng bán nhiều loại áo ngực với các kích cỡ khác nhau.

Many women find it important to wear a comfortable brassiere.

Nhiều phụ nữ cho rằng việc mặc áo ngực thoải mái là quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brassiere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brassiere

Không có idiom phù hợp