Bản dịch của từ Brassiere trong tiếng Việt
Brassiere
Brassiere (Noun)
Đồ lót của phụ nữ để nâng đỡ ngực.
A womans undergarment for supporting the breasts.
She bought a new brassiere for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới cho bữa tiệc.
The store sells a variety of brassieres in different sizes.
Cửa hàng bán nhiều loại áo ngực với các kích cỡ khác nhau.
Many women find it important to wear a comfortable brassiere.
Nhiều phụ nữ cho rằng việc mặc áo ngực thoải mái là quan trọng.
Họ từ
Từ "brassiere" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại nội y dành cho phụ nữ, được thiết kế để nâng đỡ và che phủ bầu ngực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết tắt là "bra", trong khi đó tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "bra" hoặc "brassiere". Trong cả hai phiên bản, "brassiere" mang ý nghĩa giống nhau nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. "Bra" được ưa chuộng hơn do tính ngắn gọn và thân thuộc trong giao tiếp.
Từ "brassiere" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "brassière" nghĩa là "cái lưng" hoặc "cái áo tắm". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "brachium", có nghĩa là "cánh tay", phản ánh chức năng của nó trong việc nâng đỡ và bảo vệ các bộ phận cơ thể. Kể từ thế kỷ 19, brassiere đã trở thành một sản phẩm thời trang thiết yếu, thể hiện sự thay đổi trong quan niệm về trang phục phụ nữ, đồng thời giữ gìn sự thoải mái và hình ảnh cơ thể.
Từ "brassiere" (áo ngực) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến quần áo hoặc thảo luận về phong cách sống. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, sức khỏe, và trong các cuộc hội thoại liên quan đến giới tính và văn hóa. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này có thể giúp thí sinh thể hiện những quan điểm cá nhân một cách tự tin hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp