Bản dịch của từ Braveness trong tiếng Việt

Braveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braveness (Noun)

01

Hành vi hoặc tính cách can đảm.

Courageous behavior or character.

Ví dụ

Her braveness in standing up against injustice inspired many people.

Sự dũng cảm của cô ấy khi đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Lack of braveness can hinder progress in social movements.

Thiếu sự dũng cảm có thể làm trở ngại cho sự tiến triển trong các phong trào xã hội.

Is braveness a necessary quality for effective social activism?

Sự dũng cảm có phải là một phẩm chất cần thiết cho hoạt động xã hội hiệu quả không?

Dạng danh từ của Braveness (Noun)

SingularPlural

Braveness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braveness

Không có idiom phù hợp