Bản dịch của từ Braveness trong tiếng Việt
Braveness

Braveness (Noun)
Her braveness in standing up against injustice inspired many people.
Sự dũng cảm của cô ấy khi đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Lack of braveness can hinder progress in social movements.
Thiếu sự dũng cảm có thể làm trở ngại cho sự tiến triển trong các phong trào xã hội.
Is braveness a necessary quality for effective social activism?
Sự dũng cảm có phải là một phẩm chất cần thiết cho hoạt động xã hội hiệu quả không?
Dạng danh từ của Braveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Braveness | - |
Họ từ
Từ "braveness" (sự dũng cảm) chỉ ra phẩm chất của việc đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi hay khó khăn một cách can đảm. Mặc dù "braveness" thường được sử dụng, từ "courage" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết đối với từ này, nhưng "courage" lại được ưu tiên hơn trong việc diễn đạt sự dũng cảm.
Từ "braveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortis", nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "dũng cảm". Từ "brave" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "brave", vốn có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "có lòng can đảm". Trong tiếng Anh, "braveness" chỉ ra phẩm chất của sự dũng cảm, thể hiện qua hành động hoặc thái độ đối mặt với hiểm nguy. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh giá trị văn hóa đề cao lòng can đảm trong xã hội.
Từ "braveness" tuy không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng các hình thức liên quan như "brave" và "bravery" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần đọc và viết, cũng như trong giao tiếp nói. Trong các ngữ cảnh khác, "braveness" thường được sử dụng để mô tả sự can đảm trong các tình huống thử thách như trong chiến tranh, thảm họa tự nhiên, hoặc trong hành động bảo vệ người khác. Từ này có thể thấy trong văn học, phim ảnh và các bài phát biểu khích lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp